検索ワード: vogelnest (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

vogelnest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ein vogelnest.

ベトナム語

Đó là tổ chim hitaki (?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was meinen sie mit "vogelnest"?

ベトナム語

tổ chim là cái gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- ein vogelnest ist besser gesichert.

ベトナム語

- an ninh của tổ chim còn tốt hơn đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als vogelnest würde ein scharfschütze einen glockenturm bezeichnen.

ベトナム語

tổ chim là thuật ngữ mà một xạ thủ dùng để gọi cái "tháp chuông".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

allein, mit tausend schuss munition. in einem vogelnest. gegenüber: 300 feindliche soldaten.

ベトナム語

cứ như thể là có mỗi tôi và một nghìn băng đạn trong "tổ chim" vậy... để chống lại 300 tên địch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

und meine hand hat gefunden die völker wie ein vogelnest, daß ich habe alle lande zusammengerafft, wie man eier aufrafft, die verlassen sind, da keines eine feder regt oder den schnabel aufsperrt oder zischt.

ベトナム語

tay ta đã tìm được của cải các dân như bắt ở chim, vơ vét cả đất như lượm trứng đã bỏ; chẳng có ai đập cánh, mở mỏ, hay là kêu hót!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,208,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK