プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ein vogelnest.
Đó là tổ chim hitaki (?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was meinen sie mit "vogelnest"?
tổ chim là cái gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ein vogelnest ist besser gesichert.
- an ninh của tổ chim còn tốt hơn đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
als vogelnest würde ein scharfschütze einen glockenturm bezeichnen.
tổ chim là thuật ngữ mà một xạ thủ dùng để gọi cái "tháp chuông".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
allein, mit tausend schuss munition. in einem vogelnest. gegenüber: 300 feindliche soldaten.
cứ như thể là có mỗi tôi và một nghìn băng đạn trong "tổ chim" vậy... để chống lại 300 tên địch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
und meine hand hat gefunden die völker wie ein vogelnest, daß ich habe alle lande zusammengerafft, wie man eier aufrafft, die verlassen sind, da keines eine feder regt oder den schnabel aufsperrt oder zischt.
tay ta đã tìm được của cải các dân như bắt ở chim, vơ vét cả đất như lượm trứng đã bỏ; chẳng có ai đập cánh, mở mỏ, hay là kêu hót!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: