検索ワード: vendte (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

vendte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

da vendte esekias sitt ansikt mot veggen og bad til herren

ベトナム語

Ê-xê-chia bèn xây mặt vào tường, cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

jeg eftertenkte mine veier og vendte mine føtter til dine vidnesbyrd.

ベトナム語

tôi tư tưởng về đường lối tôi, bèn trở bước tôi về chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

havet så det og flydde, jordan vendte om og løp tilbake.

ベトナム語

biển thấy sự ấy, bèn chạy trốn; sông giô-đanh chảy trở lại sau;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da vendte han sitt ansikt mot veggen og bad til herren og sa:

ベトナム語

Ê-xê-chia bèn xây mặt mình vào phía vách, và cầu nguyện Ðức giê-hô-va mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

derefter vendte josva sig med hele israel mot debir og stred mot byen.

ベトナム語

Ðoạn, giô-suê cùng cả y-sơ-ra-ên đi đến Ðê-bia, và hãm đánh nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da sønderrev de sine klær og lesste hver på sitt asen og vendte tilbake til byen.

ベトナム語

mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

derfra gikk han til karmel-fjellet og vendte derfra tilbake til samaria.

ベトナム語

từ đó Ê-li-sê đi đến núi cạt-mên; đoạn từ nơi ấy người trở về sa-ma-ri.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da firti dager var til ende, vendte de tilbake efter å ha utspeidet landet.

ベトナム語

các người đi do thám xứ trong bốn mươi ngày trở về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og aron vendte tilbake til moses ved inngangen til sammenkomstens telt; og hjemsøkelsen var stanset.

ベトナム語

Ðoạn, a-rôn trở về cùng môi-se tại cửa hội mạc, rồi tai vạ ngừng lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da vendte jesus sig om, og da han så de fulgte efter ham, sa han til dem:

ベトナム語

Ðức chúa jêsus vừa xây lại, thấy hai người đi theo mình, thì phán rằng: các ngươi tìm chi? thưa rằng: ra-bi (nghĩa là thầy), thầy ở đâu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da jeg vendte tilbake, se, da stod det på bekkens bredd en stor mengde trær på begge sider.

ベトナム語

khi đến đó rồi, nầy, bên nầy và bên kia bờ sông có cây rất nhiều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alle dørene og dørstolpene var firkantede, av bjelker, og vendte like mot vindusrekken, i alle tre høider.

ベトナム語

hết thảy cửa và cột đều vuông, và các cửa sổ của ba dãy phòng đều đối mặt nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da kalte moses på dem, og aron og alle menighetens høvdinger vendte tilbake til ham, og moses talte til dem.

ベトナム語

môi-se bèn gọi họ, a-rôn cùng các hội trưởng đến gần; rồi nói chuyện cùng họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

jeg slo eder med kornbrand og rust og hagl i all eders henders gjerning; men i vendte eder ikke til mig, sier herren.

ベトナム語

ta đã dùng những hạn hán, ten rét, mưa đá đánh phạt các ngươi trong mọi việc tay các ngươi làm, mà các ngươi không trở lại cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men herren din gud vilde ikke høre på bileam, og herren din gud vendte forbannelsen til velsignelse for dig, fordi herren din gud hadde dig kjær.

ベトナム語

nhưng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi không chịu nghe ba-la-am, bèn đổi sự rủa sả ra sự chúc phước cho ngươi, vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi thương mến ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og da de hørte alle ordene, vendte de sig forferdet til hverandre, og de sa til baruk: vi må melde kongen alt dette.

ベトナム語

nhưng, khi họ nghe hết mọi lời, thì sợ mà ngó nhau, và nói cùng ba-rúc rằng: chúng ta chắc sẽ đem mọi lời đó tâu cùng vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alle mine nærmeste venner avskyr mig, og de jeg elsket, har vendt sig mot mig.

ベトナム語

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,225,289 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK