検索ワード: aggodalmaskodjatok (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

aggodalmaskodjatok

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

ne aggodalmaskodjatok tehát a holnap felõl; mert a holnap majd aggodalmaskodik a maga dolgai felõl. elég minden napnak a maga baja.

ベトナム語

vậy, chớ lo lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai. sự khó nhọc ngày nào đủ cho ngày ấy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de mikor átadnak titeket, ne aggodalmaskodjatok, mi módon vagy mit szóljatok; mert megadatik néktek abban az órában, mit mondjatok.

ベトナム語

song khi họ sẽ đem nộp các ngươi, thì chớ lo về cách nói làm sao, hoặc nói lời gì; vì những lời đáng nói sẽ chỉ cho các ngươi chính trong giờ đó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mikor pedig a zsinagógákba visznek benneteket, és a fejedelmek és hatalmasságok elé, ne aggodalmaskodjatok, mimódon vagy mit szóljatok védelmetekre, vagy mit mondjatok;

ベトナム語

khi người ta đem các ngươi đến nhà hội, trước mặt quan án và quan cai trị, thì chớ lo về nói cách nào để binh vực mình, hoặc nói lời gì;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ne aggodalmaskodjatok tehát, és ne mondjátok: mit együnk? vagy: mit igyunk? vagy: mivel ruházkodjunk?

ベトナム語

Ấy vậy, các ngươi chớ lo lắng mà nói rằng: chúng ta sẽ ăn gì? uống gì? mặc gì?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

monda pedig az õ tanítványainak: annakokáért mondom néktek, ne aggodalmaskodjatok a a ti éltetek felõl, mit egyetek; se a ti testetek felõl, mibe öltözködjetek.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: Ấy vậy, ta nói cùng các ngươi, đừng vì sự sống mình mà lo đồ ăn, cũng đừng vì thân thể mình mà lo đồ mặc.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hogy ne aggodalmaskodjon annyit.

ベトナム語

thứ này sẽ giúp tránh mọi lo âu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,281,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK