Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ne aggodalmaskodjatok tehát a holnap felõl; mert a holnap majd aggodalmaskodik a maga dolgai felõl. elég minden napnak a maga baja.
vậy, chớ lo lắng chi về ngày mai; vì ngày mai sẽ lo về việc ngày mai. sự khó nhọc ngày nào đủ cho ngày ấy.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
de mikor átadnak titeket, ne aggodalmaskodjatok, mi módon vagy mit szóljatok; mert megadatik néktek abban az órában, mit mondjatok.
song khi họ sẽ đem nộp các ngươi, thì chớ lo về cách nói làm sao, hoặc nói lời gì; vì những lời đáng nói sẽ chỉ cho các ngươi chính trong giờ đó.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
mikor pedig a zsinagógákba visznek benneteket, és a fejedelmek és hatalmasságok elé, ne aggodalmaskodjatok, mimódon vagy mit szóljatok védelmetekre, vagy mit mondjatok;
khi người ta đem các ngươi đến nhà hội, trước mặt quan án và quan cai trị, thì chớ lo về nói cách nào để binh vực mình, hoặc nói lời gì;
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
ne aggodalmaskodjatok tehát, és ne mondjátok: mit együnk? vagy: mit igyunk? vagy: mivel ruházkodjunk?
Ấy vậy, các ngươi chớ lo lắng mà nói rằng: chúng ta sẽ ăn gì? uống gì? mặc gì?
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
monda pedig az õ tanítványainak: annakokáért mondom néktek, ne aggodalmaskodjatok a a ti éltetek felõl, mit egyetek; se a ti testetek felõl, mibe öltözködjetek.
Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: Ấy vậy, ta nói cùng các ngươi, đừng vì sự sống mình mà lo đồ ăn, cũng đừng vì thân thể mình mà lo đồ mặc.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
hogy ne aggodalmaskodjon annyit.
thứ này sẽ giúp tránh mọi lo âu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: