プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
elajándékozta az indítékát?
anh ta vừa cho đi động cơ sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
szerinted a szaruhártyáját is elajándékozta?
có thể mắt của cô ấy cũng được dùng để hiến tặng?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a társaság, aki rajtaütött a teherautónkon elajándékozta a cuccot egy pár helyi senkinek.
bọn tấn công xe tải của ta đã chuyển thùng hàng cho mấy thằng nhãi nhép ở khu này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-elajándékoztam.
tôi đã cho người ta rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: