検索ワード: elpusztítása (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

elpusztítása

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

a hold elpusztítása nem csak a víz törzsnek árt.

ベトナム語

hủy diệt mặt trăng không chỉ tổn hại thủy tộc đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"a fej eltávolítása vagy az agy elpusztítása." elképesztő.

ベトナム語

"cắt đầu hoặc phá hủy não. thật điên rồi."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

a bigfrost elpusztítása óta, először van béke a kilenc birodalomban.

ベトナム語

lần đầu tiên kể từ lúc bifrost bị hủy, cửu giới mới được hòa bình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ultron nem tudja, mi a különbség a bolygó megóvása és elpusztítása közt.

ベトナム語

ultron không thể phân biệt được giữa cứu thế giới và hủy diệt nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És a játék fő célja az utolsó ellenséges épület elpusztítása, amit "Ősnek" hívnak.

ベトナム語

và mục tiêu chính của trò chơi là phá hủy tòa nhà cuối cùng của địch được gọi là "ancient."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

azt hittem, hogy... több időnk lesz... amikor elmondtad, hogy a ra's címhez hozzátartozik starling elpusztítása.

ベトナム語

tôi chỉ nghĩ là tôi-- ...chúng ta có nhiều thời gian hơn, khi ông giải thích với tôi rằng việc lên làm ra's của tôi sẽ bao gồm việc hủy diệt starling.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha figyelembe vesszük, hogy mennyi időbe telik nekik egy város elpusztítása kiszámítható, hogy a föld összes jelentős városára sor kerül a következő 36 órában.

ベトナム語

nếu tính thời gian để di chuyển và phá huỷ thành phố, chúng ta sẽ thấy các thành phố lớn trên cả thế giới bị tàn phá... trong 36 giờ tới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hiába arattak több győzelmet is a lázadó erők, nyugtalanító jelentések érkeznek egyre brutálisabb taktikájukról, amelybe egész falvak elpusztítása, helyi börtönök felégetése, civilek célbavétele, illetve gyermekek és anyák megcsonkítása is beletartozik.

ベトナム語

Đối ngược với một chuỗi chiến thắng của lực lượng nổi dậy, có các báo cáo nghiêm trọng về sự tăng cường các chiến thuật tàn bạo kể cả việc phá hủy toàn bộ làng mạc, đốt trụi các nhà tù địa phương, nhắm đến thường dân và thậm chí lan rộng đến tàn sát phụ nữ và trẻ em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- teherán teljes elpusztításáról!

ベトナム語

- cậu ta đang đề nghị biến tehran - thành bãi đỗ xe.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,794,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK