検索ワード: körülmetélkedésbõl (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

körülmetélkedésbõl

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

mert van sok engedetlen, hiába való beszédû és csaló, kiváltképen a körülmetélkedésbõl valók,

ベトナム語

vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert mielõtt némelyek oda jöttek jakabtól, a pogányokkal együtt evett; mikor pedig oda jöttek, félrevonult és elkülönítette magát, félvén a körülmetélkedésbõl valóktól.

ベトナム語

bởi trước lúc mấy kẻ của gia-cơ sai đi chưa đến, thì người ăn chung với người ngoại; vừa khi họ đã đến thì người lui đứng riêng ra, bởi sợ những kẻ chịu phép cắt bì.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

(mert a ki erõs volt péterben a körülmetélkedés apostolságára, bennem is erõs volt a pogányok között).

ベトナム語

vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,632,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK