Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mert van sok engedetlen, hiába való beszédû és csaló, kiváltképen a körülmetélkedésbõl valók,
vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
mert mielõtt némelyek oda jöttek jakabtól, a pogányokkal együtt evett; mikor pedig oda jöttek, félrevonult és elkülönítette magát, félvén a körülmetélkedésbõl valóktól.
bởi trước lúc mấy kẻ của gia-cơ sai đi chưa đến, thì người ăn chung với người ngoại; vừa khi họ đã đến thì người lui đứng riêng ra, bởi sợ những kẻ chịu phép cắt bì.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
(mert a ki erõs volt péterben a körülmetélkedés apostolságára, bennem is erõs volt a pogányok között).
vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: