プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
köszönettel tartozom.
cảm ơn anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
köszönettel elfogadjuk!
được chấp nhận
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- köszönettel tartozom.
vì thế, tôi nên cám ơn anh. - cám ơn đếch gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
köszönettel tartozom neki.
hãy nói lời cảm ơn những kẻ đã giúp đỡ mày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
köszönettel tartozom ezért.
tôi vẫn còn nợ ông một lời c ơn...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindenesetre... köszönettel tartozom, hogy megmentettél.
tôi phải cảm ơn 2 người vì đã cứu sống tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az amerikai nők köszönettel tartoznak magának.
và những phụ nữ của nước mỹ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tartozunk nektek egy hatalmas köszönettel srácok.
- thật đấy không cần đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindannyian köszönettel tartozunk ezért az érsek úrnak.
tôi nghĩ tất cả chúng ta nợ ngài giám mục một lời cám ơn. cám ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a hét királyság összes lakója köszönettel tartozik neked.
tất cả mọi người trong thất vương quốc đều nợ ngài lời cảm ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
afrikai katona barátaim köszönettel tartoznak önnek, moon ezredes.
các bạn ở châu phi của tôi mang ơn ngài đấy, đại tá moon.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csak köszönetet akartam mondani...
tôi tìm ông để cảm ơn và bây giờ tôi cảm ơn... - cô đã lăng mạ tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: