검색어: köszönettel (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

köszönettel

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

köszönettel tartozom.

베트남어

cảm ơn anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

köszönettel elfogadjuk!

베트남어

được chấp nhận

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- köszönettel tartozom.

베트남어

vì thế, tôi nên cám ơn anh. - cám ơn đếch gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

köszönettel tartozom neki.

베트남어

hãy nói lời cảm ơn những kẻ đã giúp đỡ mày.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

köszönettel tartozom ezért.

베트남어

tôi vẫn còn nợ ông một lời c ơn...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mindenesetre... köszönettel tartozom, hogy megmentettél.

베트남어

tôi phải cảm ơn 2 người vì đã cứu sống tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az amerikai nők köszönettel tartoznak magának.

베트남어

và những phụ nữ của nước mỹ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- tartozunk nektek egy hatalmas köszönettel srácok.

베트남어

- thật đấy không cần đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mindannyian köszönettel tartozunk ezért az érsek úrnak.

베트남어

tôi nghĩ tất cả chúng ta nợ ngài giám mục một lời cám ơn. cám ơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a hét királyság összes lakója köszönettel tartozik neked.

베트남어

tất cả mọi người trong thất vương quốc đều nợ ngài lời cảm ơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

afrikai katona barátaim köszönettel tartoznak önnek, moon ezredes.

베트남어

các bạn ở châu phi của tôi mang ơn ngài đấy, đại tá moon.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- csak köszönetet akartam mondani...

베트남어

tôi tìm ông để cảm ơn và bây giờ tôi cảm ơn... - cô đã lăng mạ tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,688,761 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인