プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sotilaat olivat liian aggressiivisia.
tổng bổ Đầu ra lệnh hắn nói ta cần đổ máu thực sự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
prolemuriseja. ne eivät ole aggressiivisia.
lũ prolemur, chúng không hung dữ đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se hyökkää vaistotessaan pelon. olkaa aggressiivisia.
nó cảm thấy sự sợ hãi sẽ tấn công.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he olivat aggressiivisia ja osoittivat meitä aseella.
những cảnh sát đó thật hung hăng...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jälleen kerran heillä on paljon aggressiivisia sankareita.
một lần nữa chọn nhiều hero hổ báo cho họ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he ovat aggressiivisia, vaiioittavat rannat kesäisin, eivätkä osaa iaittaa ruokaa.
họ quá hiếu chiến. họ chiếm hết những bãi biển đẹp nhất vào mùa hè. họ nấu ăn chẳng ra thể thống gì cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ne eivät ole voimia vaan aggressiivisia, - epänormaaleja fyysisiä tiloja, joita voimme korjata.
chúng không phải năng lực, chúng là những tình trạng bất ổn thể chất nghiêm trọng mà chúng ta phải tìm cách giải quyết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jotkut pitävät liiketapojani aggressiivisina.
oh... có vài người thấy công việc kinh doanh của tôi hơi "mạnh tay" thì phải
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています