検索ワード: jumalanpalvelus (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

jumalanpalvelus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

jumalanpalvelus on alkamassa.

ベトナム語

cửa hàng của chúng tôi sắp mở cửa rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalanpalvelus pidetään kadulla.

ベトナム語

chúng ta sẽ làm lễ ở ngoài đường này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalanpalvelus alkaa kello 19.

ベトナム語

buổi cầu nguyện sẽ được tổ chức lúc 7 giờ tối.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalanpalvelus loppuu vähän myöhemmin.

ベトナム語

nên lễ mét chủ nhật sẽ bị kéo dài.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tänään pidetään jumalanpalvelus. siskosi haluaa sinne.

ベトナム語

lễ cầu nguyện sẽ được tổ chức tối nay... em của con muốn tới dự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on latinalainen jumalanpalvelus, jota seuraa suuri perhepäivällinen.

ベトナム語

Đó là một nghi lễ truyền thống. sau đó là một bữa trưa gia đình...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

brooke bluebellille omistettu jumalanpalvelus on penrose high'n stadionilla.

ベトナム語

Đêm nay lễ cầu nguyện cho brooke bluebell sẽ được tổ chức tại sân vận động trường penrose.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näin järjestettiin jumalanpalvelus. ja papit asettuivat paikoilleen ja samoin leeviläiset osastoittain, niinkuin kuningas oli käskenyt.

ベトナム語

vậy, việc tế lễ đã sắp đặt rồi, những thầy tế lễ đều đứng tại chỗ mình, và người lê-vi cứ theo ban thứ mình, y theo mạng lịnh của vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

puhdas ja tahraton jumalanpalvelus jumalan ja isän silmissä on käydä katsomassa orpoja ja leskiä heidän ahdistuksessaan ja varjella itsensä niin, ettei maailma saastuta.

ベトナム語

sự tin đạo thanh sạch không vết, trước mặt Ðức chúa trời, cha chúng ta, là thăm viếng kẻ mồ côi, người góa bụa trong cơn khốn khó của nó, và giữ lấy mình cho khỏi sự ô uế của thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

arkivaatteita saa käyttää sunnuntaisin jumalanpalveluksen jälkeen.

ベトナム語

bạn có thể mặc thường phục trong những ngày chủ nhật sau khi đi lễ và trước khi uống trà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,126,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK