プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jumalanpalvelus on alkamassa.
cửa hàng của chúng tôi sắp mở cửa rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jumalanpalvelus pidetään kadulla.
chúng ta sẽ làm lễ ở ngoài đường này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jumalanpalvelus alkaa kello 19.
buổi cầu nguyện sẽ được tổ chức lúc 7 giờ tối.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jumalanpalvelus loppuu vähän myöhemmin.
nên lễ mét chủ nhật sẽ bị kéo dài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tänään pidetään jumalanpalvelus. siskosi haluaa sinne.
lễ cầu nguyện sẽ được tổ chức tối nay... em của con muốn tới dự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on latinalainen jumalanpalvelus, jota seuraa suuri perhepäivällinen.
Đó là một nghi lễ truyền thống. sau đó là một bữa trưa gia đình...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
brooke bluebellille omistettu jumalanpalvelus on penrose high'n stadionilla.
Đêm nay lễ cầu nguyện cho brooke bluebell sẽ được tổ chức tại sân vận động trường penrose.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näin järjestettiin jumalanpalvelus. ja papit asettuivat paikoilleen ja samoin leeviläiset osastoittain, niinkuin kuningas oli käskenyt.
vậy, việc tế lễ đã sắp đặt rồi, những thầy tế lễ đều đứng tại chỗ mình, và người lê-vi cứ theo ban thứ mình, y theo mạng lịnh của vua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
puhdas ja tahraton jumalanpalvelus jumalan ja isän silmissä on käydä katsomassa orpoja ja leskiä heidän ahdistuksessaan ja varjella itsensä niin, ettei maailma saastuta.
sự tin đạo thanh sạch không vết, trước mặt Ðức chúa trời, cha chúng ta, là thăm viếng kẻ mồ côi, người góa bụa trong cơn khốn khó của nó, và giữ lấy mình cho khỏi sự ô uế của thế gian.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
arkivaatteita saa käyttää sunnuntaisin jumalanpalveluksen jälkeen.
bạn có thể mặc thường phục trong những ngày chủ nhật sau khi đi lễ và trước khi uống trà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: