検索ワード: lähettiläät (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

lähettiläät

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tervetuloa, chun lähettiläät!

ベトナム語

cung nghênh sứ giả thượng quốc!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lähettiläät senaattori palpatine?

ベトナム語

... thượng nghị sĩ palpatine.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eivätkö lähettiläät ole siellä?

ベトナム語

thương lượng chưa bắt đầu vì các đại sứ chưa đến à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja missä ovat kanslerin lähettiläät?

ベトナム語

và các đại sứ của thủ tướng đâu rồi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

liittokanslerin lähettiläät, haluavat siirtyä alukseenne

ベトナム語

với tất cả sự tôn trọng ... các đại sứ của thủ tướng mong được lên tàu ngay lập tức.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja taloon palatessaan lähettiläät tapasivat palvelijan terveenä.

ベトナム語

những kẻ sai đến trở về nhà, thấy đầy tớ lành mạnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuten tiedätte, saartomme on laillinen otamme mielellämme lähettiläät vastaan

ベトナム語

như các vị biết, việc phong toả của chúng tôi là hợp pháp ... và chúng tôi rất vui được tiếp đón các đại sứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sen loisto herätti kunnioitusta maailmassa. lähettiläät kutsuivat sitä puutarhojen puutarhaksi.

ベトナム語

sau khi xây xong, đã gây chấn động trong và ngoài nước, và được gọi là "vườn của muôn vườn".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

siellä taivaalliset lähettiläät juhlivat pitkää ikää - ja juovat kuolemattomuuden eliksiiriä.

ベトナム語

Đó là nơi mà tất cả thần tiên cùng chúc tụng cho sự trường sinh bất tử và uống tiên đơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja ellei kykene, niin hän, toisen vielä ollessa kaukana, lähettää hänen luoksensa lähettiläät hieromaan rauhaa.

ベトナム語

bằng chẳng nổi, khi vua kia còn ở xa, sai sứ đi xin hòa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö samoin myös portto raahab tullut vanhurskaaksi teoista, kun hän otti lähettiläät luokseen ja päästi heidät toista tietä pois?

ベトナム語

Ðồng một thể ấy, kỵ nữ ra-háp tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi, người há chẳng phải cậy việc làm mà được xưng công bình sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta hänen kansalaisensa vihasivat häntä ja lähettivät lähettiläät hänen jälkeensä sanomaan: `emme tahdo tätä kuninkaaksemme`.

ベトナム語

song dân xứ ấy ghét người, thì sai sứ theo đặng nói rằng: chúng tôi không muốn người nầy cai trị chúng tôi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lähetti daavid lähettiläät gileadin jaabeksen miesten luo sanomaan heille: "herra siunatkoon teitä, koska olette osoittaneet herrallenne saulille laupeutta hautaamalla hänet.

ベトナム語

Ða-vít bèn sai sứ đến cùng dân sự gia-be trong ga-la-át, mà nói rằng: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho các ngươi, vì các ngươi đã có lòng nhơn từ đối cùng sau-lơ, chúa các ngươi, mà chôn người!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

kun johanneksen lähettiläät olivat menneet, rupesi hän puhumaan kansalle johanneksesta: "mitä te lähditte erämaahan katselemaan? ruokoako, jota tuuli huojuttaa?

ベトナム語

hai người của giăng sai đến đã đi rồi, Ðức chúa jêsus mới phán cùng đoàn dân về việc giăng rằng: các ngươi đã đi xem chi nơi đồng vắng? xem cây sậy bị gió rung chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- olen merick, kuninkaan lähettiläs.

ベトナム語

- tôi là merick, vua của magus.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,351,660 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK