전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tervetuloa, chun lähettiläät!
cung nghênh sứ giả thượng quốc!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lähettiläät senaattori palpatine?
... thượng nghị sĩ palpatine.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eivätkö lähettiläät ole siellä?
thương lượng chưa bắt đầu vì các đại sứ chưa đến à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja missä ovat kanslerin lähettiläät?
và các đại sứ của thủ tướng đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
liittokanslerin lähettiläät, haluavat siirtyä alukseenne
với tất cả sự tôn trọng ... các đại sứ của thủ tướng mong được lên tàu ngay lập tức.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja taloon palatessaan lähettiläät tapasivat palvelijan terveenä.
những kẻ sai đến trở về nhà, thấy đầy tớ lành mạnh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kuten tiedätte, saartomme on laillinen otamme mielellämme lähettiläät vastaan
như các vị biết, việc phong toả của chúng tôi là hợp pháp ... và chúng tôi rất vui được tiếp đón các đại sứ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sen loisto herätti kunnioitusta maailmassa. lähettiläät kutsuivat sitä puutarhojen puutarhaksi.
sau khi xây xong, đã gây chấn động trong và ngoài nước, và được gọi là "vườn của muôn vườn".
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
siellä taivaalliset lähettiläät juhlivat pitkää ikää - ja juovat kuolemattomuuden eliksiiriä.
Đó là nơi mà tất cả thần tiên cùng chúc tụng cho sự trường sinh bất tử và uống tiên đơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja ellei kykene, niin hän, toisen vielä ollessa kaukana, lähettää hänen luoksensa lähettiläät hieromaan rauhaa.
bằng chẳng nổi, khi vua kia còn ở xa, sai sứ đi xin hòa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
eikö samoin myös portto raahab tullut vanhurskaaksi teoista, kun hän otti lähettiläät luokseen ja päästi heidät toista tietä pois?
Ðồng một thể ấy, kỵ nữ ra-háp tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi, người há chẳng phải cậy việc làm mà được xưng công bình sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mutta hänen kansalaisensa vihasivat häntä ja lähettivät lähettiläät hänen jälkeensä sanomaan: `emme tahdo tätä kuninkaaksemme`.
song dân xứ ấy ghét người, thì sai sứ theo đặng nói rằng: chúng tôi không muốn người nầy cai trị chúng tôi!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
lähetti daavid lähettiläät gileadin jaabeksen miesten luo sanomaan heille: "herra siunatkoon teitä, koska olette osoittaneet herrallenne saulille laupeutta hautaamalla hänet.
Ða-vít bèn sai sứ đến cùng dân sự gia-be trong ga-la-át, mà nói rằng: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho các ngươi, vì các ngươi đã có lòng nhơn từ đối cùng sau-lơ, chúa các ngươi, mà chôn người!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kun johanneksen lähettiläät olivat menneet, rupesi hän puhumaan kansalle johanneksesta: "mitä te lähditte erämaahan katselemaan? ruokoako, jota tuuli huojuttaa?
hai người của giăng sai đến đã đi rồi, Ðức chúa jêsus mới phán cùng đoàn dân về việc giăng rằng: các ngươi đã đi xem chi nơi đồng vắng? xem cây sậy bị gió rung chăng?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- olen merick, kuninkaan lähettiläs.
- tôi là merick, vua của magus.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: