検索ワード: arrose (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

arrose

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

l`âme bienfaisante sera rassasiée, et celui qui arrose sera lui-même arrosé.

ベトナム語

lòng rộng rãi sẽ được no nê; còn ai nhuần gội, chính người sẽ được nhuần gội.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

de sa haute demeure, il arrose les montagnes; la terre est rassasiée du fruit de tes oeuvres.

ベトナム語

từ phòng cao mình, ngài tưới các núi; Ðất được đầy dẫy bông trái về công việc ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

celui qui plante et celui qui arrose sont égaux, et chacun recevra sa propre récompense selon son propre travail.

ベトナム語

người trồng, kẻ tưới, đều bằng nhau; ai nấy sẽ nhận phần thưởng tùy theo việc mình đã làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

en sorte que ce n`est pas celui qui plante qui est quelque chose, ni celui qui arrose, mais dieu qui fait croître.

ベトナム語

vậy, người trồng kẻ tưới, đều không ra gì, song Ðức chúa trời là Ðấng làm cho lớn lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin que tous les arbres près des eaux n`élèvent plus leur tige, et qu`ils ne lancent plus leur cime au milieu d`épais rameaux, afin que tous les chênes arrosés d`eau ne gardent plus leur hauteur; car tous sont livrés à la mort, aux profondeurs de la terre, parmi les enfants des hommes, avec ceux qui descendent dans la fosse.

ベトナム語

hầu cho chẳng có cây nào trồng gần nước dám kiêu ngạo về sự cao mình, hay là vượt ngọn lên đến tận mây, và cho không có những cây nào được các dòng nước tưới rộng cho mà khoe mình cao lớn; vì chúng nó hết thảy bị phó cho sự chết, cho vực sâu của đất, ở giữa con cái loài người, với những kẻ xuống trong hầm hố!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,148,386 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK