検索ワード: bonne fête (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

bonne fête

ベトナム語

bữa tiệc

最終更新: 2014-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

bonne

ベトナム語

bonne, haute-savoie

最終更新: 2012-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

très bonne

ベトナム語

Đi chơi nắng đẹp da

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

fête

ベトナム語

bữa tiệc

最終更新: 2014-06-07
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

bonne année

ベトナム語

năm mới phát tài chinda

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

fête du têt

ベトナム語

tề lễ

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bonne journée

ベトナム語

chào buổi sáng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c’est une bonne idée !

ベトナム語

Ý định tốt!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

passe une bonne journée.

ベトナム語

xin chúc một ngày tốt lành.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bonne nuit. fais de beaux rêves.

ベトナム語

ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et ils y annoncèrent la bonne nouvelle.

ベトナム語

mà giảng tin lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

j’ai un bonne emploi du temps

ベトナム語

chú chó

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bien que vieux, il est en très bonne santé.

ベトナム語

mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

heureux l'homme qui trouve une bonne épouse.

ベトナム語

sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

non. je suis désolé, je dois rentrer de bonne heure.

ベトナム語

không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

fête de la mi-automne

ベトナム語

trung giã

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il faut premièrement que la bonne nouvelle soit prêchée à toutes les nations.

ベトナム語

nhưng trước hết tin lành phải được giảng ra cho khắp muôn dân đã.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

vous n'avez pas de bonne raison pour penser comme vous le faites.

ベトナム語

bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

À la fête, tous étaient bien habillés.

ベトナム語

tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

afin que l`homme de dieu soit accompli et propre à toute bonne oeuvre.

ベトナム語

hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,454,917 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK