プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
très bonne
Đi chơi nắng đẹp da
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bonne année
năm mới phát tài chinda
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
fête du têt
tề lễ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bonne journée
chà o buá»i sáng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
c’est une bonne idée !
Ý định tốt!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
passe une bonne journée.
xin chúc một ngày tốt lành.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bonne nuit. fais de beaux rêves.
ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
et ils y annoncèrent la bonne nouvelle.
mà giảng tin lành.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
j’ai un bonne emploi du temps
chú chó
最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bien que vieux, il est en très bonne santé.
mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
heureux l'homme qui trouve une bonne épouse.
sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
non. je suis désolé, je dois rentrer de bonne heure.
không, tôi lấy làm tiếc, tôi phải về nhà sớm.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
fête de la mi-automne
trung giã
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
il faut premièrement que la bonne nouvelle soit prêchée à toutes les nations.
nhưng trước hết tin lành phải được giảng ra cho khắp muôn dân đã.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vous n'avez pas de bonne raison pour penser comme vous le faites.
bạn không có lý do chính đáng để nghĩ như vậy.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
À la fête, tous étaient bien habillés.
tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
afin que l`homme de dieu soit accompli et propre à toute bonne oeuvre.
hầu cho người thuộc về Ðức chúa trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: