検索ワード: craindront (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

craindront

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tous les peuples verront que tu es appelé du nom de l`Éternel, et ils te craindront.

ベトナム語

muôn dân của thế gian sẽ thấy rằng ngươi được gọi theo danh Ðức giê-hô-va, và chúng nó sẽ sợ ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et ils te craindront tout le temps qu`ils vivront dans le pays que tu as donné à nos pères!

ベトナム語

để khiến họ kính sợ chúa trọn đời họ sống ở trên đất mà chúa đã ban cho tổ phụ chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les autres entendront et craindront, et l`on ne commettra plus un acte aussi criminel au milieu de toi.

ベトナム語

còn những người khác hay điều đó, sẽ sợ, không làm sự hung ác như thế ở giữa ngươi nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et ils te craindront pour marcher dans tes voies tout le temps qu`ils vivront dans le pays que tu as donné à nos pères!

ベトナム語

để khiến chúng kính sợ chúa, đi theo đường lối của chúa trọn đời chúng sống ở trên đất mà chúa đã ban cho tổ phụ chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car, lorsque ses enfants verront au milieu d`eux l`oeuvre de mes mains, ils sanctifieront mon nom; ils sanctifieront le saint de jacob, et ils craindront le dieu d`israël;

ベトナム語

nhưng khi nó thấy các con trai mình là việc tay ta làm ra giữa họ, thì sẽ tôn danh ta là thánh; tôn sùng Ðấng thánh của gia-cốp, kính sợ Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,281,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK