検索ワード: poids (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

poids

ベトナム語

tương tác hấp dẫn#tr.e1.bb.8dng l.e1.bb.b1c

最終更新: 2012-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

poids de pression

ベトナム語

Áp lực

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

son poids a doublé depuis 10 ans.

ベトナム語

thể trọng ông ấy tăng gấp đoi trong 10 năm nay.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

suivez l'évolution de votre poids

ベトナム語

theo dõi cân nặng của bạn

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

est-on pur avec des balances fausses, et avec de faux poids dans le sac?

ベトナム語

ta có những cân gian và trái cân giả dối trong bao, thì ta sao được tinh sạch?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

ainsi mes terreurs ne te troubleront pas, et mon poids ne saurait t`accabler.

ベトナム語

sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il renferme les eaux dans ses nuages, et les nuages n`éclatent pas sous leur poids.

ベトナム語

ngài ém nước trong các áng mây ngài, mà áng mây không bứt ra vì nước ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

la balance fausse est en horreur à l`Éternel, mais le poids juste lui est agréable.

ベトナム語

cây cân giả lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; nhưng trái cân đúng được đẹp lòng ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

la nourriture que tu mangeras sera du poids de vingt sicles par jour; tu en mangeras de temps à autre.

ベトナム語

Ðồ ăn ngươi sẽ ăn, cứ mỗi ngày nặng hai mươi siếc-lơ; ngươi sẽ ăn theo thì giờ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

le tout ayant été vérifié, soit pour le nombre, soit pour le poids, on mit alors par écrit le poids du tout.

ベトナム語

cứ theo số và cân; số cân nặng đều biên chép trong một kỳ ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

l`Éternel a en horreur deux sortes de poids, et la balance fausse n`est pas une chose bonne.

ベトナム語

trái cân hai thứ lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; và cây cân giả nào phải vật tốt lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

et le poids de l`or pour les clous montait à cinquante sicles. il couvrit aussi d`or les chambres hautes.

ベトナム語

những đinh vàng cân nặng năm mươi siếc lơ; người cũng bọc vàng các phòng cao.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

elle ne se donne pas contre de l`or pur, elle ne s`achète pas au poids de l`argent;

ベトナム語

chẳng dùng vàng ròng đổi lấy nó đặng, cũng không hề cân bạc mà mua được nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

sur sa tête était un casque d`airain, et il portait une cuirasse à écailles du poids de cinq mille sicles d`airain.

ベトナム語

người đội mão đồng trên đầu, mặc áo giáp đồng vảy cá, nặng năm ngàn siếc-lơ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

deux sortes de poids, deux sortes d`épha, sont l`un et l`autre en abomination à l`Éternel.

ベトナム語

hai thứ trái cân, và hai thứ lường, cả hai đều gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

et les sacrificateurs et les lévites reçurent au poids l`argent, l`or et les ustensiles, pour les porter à jérusalem, dans la maison de notre dieu.

ベトナム語

vậy, những thầy tế lễ và người lê-vi, sau khi đã kiểm soát lại sự cân nặng của bạc, vàng, và những khí dụng rồi, bèn thâu nhận đặn đem đến giê-ru-sa-lem, trong đền thờ của Ðức chúa trời chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il lui donna l`or au poids pour les tables des pains de proposition, pour chaque table; et de l`argent pour les tables d`argent.

ベトナム語

người cũng chỉ số cân về các ban để bánh trần thiết, và bạc về những bàn bằng bạc;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

offrit: un plat d`argent du poids de cent trente sicles, un bassin d`argent de soixante-dix sicles selon le sicle du sanctuaire, tous deux pleins de fleur de farine pétrie à l`huile, pour l`offrande;

ベトナム語

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,439,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK