プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
je sanctifierai la tente d`assignation et l`autel; je sanctifierai aaron et ses fils, pour qu`ils soient à mon service dans le sacerdoce.
ta sẽ biệt hội mạc cùng bàn thờ riêng ra thánh; cùng biệt a-rôn và các con trai người riêng ra thánh nữa, đặng họ làm chức tế lễ trước mặt ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je sanctifierai mon grand nom, qui a été profané parmi les nations, que vous avez profané au milieu d`elles. et les nations sauront que je suis l`Éternel, dit le seigneur, l`Éternel, quand je serai sanctifié par vous sous leurs yeux.
ta sẽ làm nên thánh danh lớn của ta, là danh đã bị phạm trong các dân, giữa các dân đó các ngươi đã phạm danh ấy. chúa giê-hô-va phán: như vậy các dân tộc sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, khi trước mắt chúng nó ta sẽ được tỏ ra thánh bởi các ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: