検索ワード: tomber (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

tomber

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tomber dans

ベトナム語

ngã năm

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tomber en ruinecomment

ベトナム語

hủy dầncomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

vous avez fait tomber votre crayon.

ベトナム語

bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

naître, veillir, tomber malade, mourir

ベトナム語

sinh, lão, bệnh, tử

最終更新: 2013-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il emmène captifs les sacrificateurs; il fait tomber les puissants.

ベトナム語

ngài bắt tù dẫn những thầy tế lễ, Ðánh đổ các kẻ cường quyền.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et il leva la main pour jurer de les faire tomber dans le désert,

ベトナム語

vì vậy, ngài thề cùng chúng nó rằng: sẽ làm chúng nó sa ngã trong đồng vắng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il les fit tomber au milieu de leur camp, tout autour de leurs demeures.

ベトナム語

ngài làm các vật đó sa xuống giữa trại quân, khắp xung quanh nơi ở chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ainsi donc, que celui qui croit être debout prenne garde de tomber!

ベトナム語

vậy thì, ai tưởng mình đứng, hãy giữ kẻo ngã.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est une chose terrible que de tomber entre les mains du dieu vivant.

ベトナム語

sa vào tay Ðức chúa trời hằng sống là sự đáng kinh khiếp thay!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

de faire tomber leur postérité parmi les nations, et de les disperser au milieu des pays.

ベトナム語

khiến dòng dõi họ sa ngã giữa muôn nước, và làm tản lạc họ trong các xứ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

la paresse fait tomber dans l`assoupissement, et l`âme nonchalante éprouve la faim.

ベトナム語

sự biếng nhác làm cho ngủ mê; và linh hồn trễ nải sẽ bị đói khát.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car elle a fait tomber beaucoup de victimes, et ils sont nombreux, tous ceux qu`elle a tués.

ベトナム語

vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

j`abattrai ton arc de ta main gauche, et je ferai tomber les flèches de ta main droite.

ベトナム語

ta sẽ đánh rơi cung của ngươi khỏi tay tả, và làm rớt những tên của ngươi khỏi tay hữu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il sera comme une vigne dépouillée de ses fruits encore verts, comme un olivier dont on a fait tomber les fleurs.

ベトナム語

người bỏ quây trái cây xanh mình như một cây nho; người làm rụng hoa mình như cây Ô li-ve.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

babylone aussi tombera, ô morts d`israël, comme elle a fait tomber les morts de tout le pays.

ベトナム語

như ba-by-lôn đã làm cho kẻ bị giết của y-sơ-ra-ên ngã xuống, cũng vậy, kẻ bị giết của ba-by-lôn cũng sẽ ngã xuống trong cả đất mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et s`il fait tomber une dent à son esclave, homme ou femme, il le mettra en liberté, pour prix de sa dent.

ベトナム語

nếu ai làm rụng một răng của đầy tớ trai hay gái mình, thì hãy tha nó ra tự do, vì cớ mất một răng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car voici, l`Éternel ordonne: il fera tomber en ruines la grande maison, et en débris la petite maison.

ベトナム語

vì, Ðức giê-hô-va truyền lịnh, nầy, nhà lớn sẽ bị ngã xuống mà đổ nát, nhà nhỏ sẽ bị tan ra từng mảnh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et il releva le manteau qu`Élie avait laissé tomber. puis il retourna, et s`arrêta au bord du jourdain;

ベトナム語

Ê-li-sê bèn lấy cái áo tơi đã ở nơi mình Ê-li rơi xuống, trở về, đứng tại trên mé giô-đanh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il est plus facile que le ciel et la terre passent, qu`il ne l`est qu`un seul trait de lettre de la loi vienne à tomber.

ベトナム語

trời đất qua đi còn dễ hơn một nét chữ trong luật pháp phải bỏ đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu ne maudiras point au sourd, et tu ne mettras devant un aveugle rien qui puisse le faire tomber; car tu auras la crainte de ton dieu. je suis l`Éternel.

ベトナム語

chớ nên rủa sả người điếc, chớ để trước mặt người mù vật chi làm cho người vấp té; nhưng hãy kính sợ Ðức chúa trời ngươi: ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,587,085 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK