検索ワード: veux tu m?épouser (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

veux tu m?épouser

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

que veux-tu ?

ベトナム語

bạn muốn gì?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

veux-tu un peu de café ?

ベトナム語

bạn có muốn dùng chút cà phê không?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils lui dirent: où veux-tu que nous la préparions?

ベトナム語

hai người trong: thầy muốn chúng tôi dọn lễ ấy tại đâu?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

veux-tu me tuer, comme tu as tué hier l`Égyptien?

ベトナム語

há ngươi muốn giết ta như hôm qua đã giết người Ê-díp-tô sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu m`as enlevé la paix; je ne connais plus le bonheur.

ベトナム語

ngài khiến hồn ta xa sự bình an, ta đã quên phước lành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je t`invoque au jour de ma détresse, car tu m`exauces.

ベトナム語

trong ngày gian truân tôi sẽ kêu cầu cùng chúa; vì chúa nhậm lời tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cependant je suis toujours avec toi, tu m`as saisi la main droite;

ベトナム語

song tôi cứ ở cùng chúa luôn luôn: chúa đã nắm lấy tay hữu tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

veux-tu donc disputer avec lui, parce qu`il ne rend aucun compte de ses actes?

ベトナム語

nhơn sao ông tranh luận với ngài? ngài không bày giãi điều nào ngài làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

comme tu m`as envoyé dans le monde, je les ai aussi envoyés dans le monde.

ベトナム語

như cha đã sai con trong thế gian, thì con cũng sai họ trong thế gian.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je te loue, parce que tu m`as exaucé, parce que tu m`as sauvé.

ベトナム語

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je raconte mes voies, et tu m`exauces: enseigne-moi tes statuts!

ベトナム語

tôi đã tỏ với chúa đường lối tôi, chúa bèn đáp lời tôi; xin hãy dạy tôi các luật lệ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il lui demanda: que veux-tu que je te fasse? il répondit: seigneur, que je recouvre la vue.

ベトナム語

ngươi muốn ta làm gì cho? thưa rằng: lạy chúa, xin cho tôi được sáng mắt lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

c`est alors que tu m`effraies par des songes, que tu m`épouvantes par des visions.

ベトナム語

bấy giờ chúa dùng chiêm bao làm cho tôi hoảng kinh, lấy dị tượng khiến cho tôi sợ hãi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

festus, désirant plaire aux juifs, répondit à paul: veux-tu monter à jérusalem, et y être jugé sur ces choses en ma présence?

ベトナム語

nhưng phê-tu muốn cho đẹp lòng dân giu-đa, thì trả lời rằng: ngươi có muốn lên thành giê-ru-sa-lem chịu xử tại đó về những việc nầy trước mặt ta chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je leur ai donné la gloire que tu m`as donnée, afin qu`ils soient un comme nous sommes un, -

ベトナム語

con đã ban cho họ sự vinh hiển mà cha đã ban cho con, để hiệp làm một cũng như chúng ta vẫn là một:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je sais, ô Éternel! que tes jugements sont justes; c`est par fidélité que tu m`as humilié.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi biết rằng sự xét đoán của ngài là công bình, và ấy là bởi sự thành tín mà ngài làm cho tôi bị khổ nạn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

balaam répondit à balak: eh! n`ai-je pas dit aux messagers que tu m`as envoyés:

ベトナム語

ba-la-am đáp cùng ba-lác rằng: tôi há chẳng có nói cùng các sứ giả vua đã sai đến tôi rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

achab, roi d`israël, dit à josaphat, roi de juda: veux-tu venir avec moi à ramoth en galaad? josaphat lui répondit: moi comme toi, et mon peuple comme ton peuple, nous irons l`attaquer avec toi.

ベトナム語

a-háp, vua y-sơ-ra-ên, nói với giô-sa-phát, vua giu-đa, rằng: vua muốn đến cùng tôi hãm đánh ra-mốt tại ga-la-át chăng? người đáp: tôi cũng như vua; dân sự tôi cũng như dân sự vua; tôi sẽ cùng vua đi chinh chiến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,972,084 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK