検索ワード: sắt (ベトナム語 - アラビア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

sắt

アラビア語

حديد

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

núi sắt

アラビア語

جبل الحديد

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phố sắt

アラビア語

مدينة الحديد

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

アラビア語

الذهب والفضة والنحاس والحديد والقصدير والرصاص

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì ngài đã phá cửa đồng, và gãy các song sắt.

アラビア語

‎لانه كسر مصاريع نحاس وقطع عوارض حديد

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắt từ nơi đất lấy ra, Ðá đúc chảy ra mà lấy được đồng.

アラビア語

الحديد يستخرج من التراب والحجر يسكب نحاسا.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những ngón chơn nửa sắt nửa đất sét, nước đó cũng nửa mạnh nửa giòn.

アラビア語

واصابع القدمين بعضها من حديد والبعض من خزف فبعض المملكة يكون قويا والبعض قصما.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy hát xướng và nổi tiếng trống cơm, Ðờn cầm êm dịu với đờn sắt.

アラビア語

‎ارفعوا نغمة وهاتوا دفا عودا حلوا مع رباب‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những kẻ ở trong tối tăm và bóng sự chết, bị khốn khổ và xích sắt bắt buộc,

アラビア語

الجلوس في الظلمة وظلال الموت موثقين بالذل والحديد‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thường ở nơi mồ mả, dẫu dùng xiềng sắt cũng chẳng ai cột trói được nữa;

アラビア語

كان مسكنه في القبور ولم يقدر احد ان يربطه ولا بسلاسل.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì cớ ấy, tiếng đờn cầm tôi trở nên tiếng ai bi, và đờn sắt tôi chỉ ra tiếng thảm sầu.

アラビア語

صار عودي للنوح ومزماري لصوت الباكين

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và ta sẽ dẹp sự kiêu ngạo về năng lực các ngươi. ta sẽ khiến trời các ngươi cứng như sắt và đất trơ như đồng;

アラビア語

فاحطم فخار عزكم واصير سماءكم كالحديد وارضكم كالنحاس.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có giáp như giáp bằng sắt; và tiếng cánh nó như tiếng của nhiều xe có nhiều ngựa kéo chạy ra nơi chiến trường.

アラビア語

وكان لها دروع كدروع من حديد وصوت اجنحتها كصوت مركبات خيل كثيرة تجري الى قتال.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vua nhìn pho tượng cho đến khi có một hòn đó chẳng phải bởi tay đục ra, đến đập vào bàn chơn bằng sắt và đất sét của tượng, và làm cho tan nát.

アラビア語

كنت تنظر الى ان قطع حجر بغير يدين فضرب التمثال على قدميه اللتين من حديد وخزف فسحقهما.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sanh một con trai, con trai ấy sẽ dùng gậy sắt mà cai trị mọi dân tộc; đứa trẻ ấy được tiếp lên tới Ðức chúa trời, và nơi ngôi ngài.

アラビア語

فولدت ابنا ذكرا عتيدا ان يرعى جميع الامم بعصا من حديد. واختطف ولدها الى الله والى عرشه.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phàm bạc, vàng, và hết thảy vật bằng đồng cùng bằng sắt đều sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ nhập kho của Ðức giê-hô-va.

アラビア語

وكل الفضة والذهب وآنية النحاس والحديد تكون قدسا للرب وتدخل في خزانة الرب.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,617,938 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK