検索ワード: tư tế (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

tư tế

イタリア語

clero

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

イタリア語

privato

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ tư

イタリア語

mercoledì

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh tế học

イタリア語

economica

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chết rụng tế bào

イタリア語

apoptosi

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ xương tế bào

イタリア語

citoscheletro

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xerxes i của ba tư

イタリア語

serse i di persia

最終更新: 2015-06-12
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

labyrinth - bản đồ tư duy

イタリア語

mappe mentali con labyrinth

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa chống tư bản

イタリア語

anticapitalismo

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy với tư cách người dùng khác

イタリア語

esegui come un altro utente

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình học - một phần tư hình trònstencils

イタリア語

geometriche - quarto di cerchiostencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính sách bảo vệ quyền riêng tư

イタリア語

informativa sulla privacy

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình quản lý hoạt động quyền riêng tư

イタリア語

privacy e gestione attività

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công cụ quản lý hoạt động và quyền riêng tư

イタリア語

strumento gestione attività e privacy

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ.

イタリア語

gli accessi come root non sono consentiti.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.

イタリア語

non favorirai nemmeno il debole nel suo processo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

イタリア語

ciascuno piuttosto è tentato dalla propria concupiscenza che lo attrae e lo seduce

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ tư.

イタリア語

e fu sera e fu mattina: quarto giorno

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tư tưởng về đường lối tôi, bèn trở bước tôi về chứng cớ chúa.

イタリア語

ho scrutato le mie vie, ho rivolto i miei passi verso i tuoi comandamenti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mích-ma-nan thứ tư, giê-rê-mi thứ năm,

イタリア語

ezer era il capo, abdia il secondo, eliàb il terzo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,518,203 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK