検索ワード: ống suốt (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

ống suốt

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

trong suốt

インドネシア語

transparan

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& nửa trong suốt

インドネシア語

& semi- transparan

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Độ trong suốt của nền:

インドネシア語

latar belakang (intens)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể tạo ống dẫn ipc đến tiến trình con

インドネシア語

gagal membuat pipa ipc ke dalam subproses

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảy vì thiên sứ cầm bảy ống loa bèn sửa soạn thổi.

インドネシア語

setelah itu, tujuh malaikat yang memegang tujuh trompet itu bersiap-siap untuk meniup

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể đóng ống dẫn của lệnh « mount »: %s

インドネシア語

pipe dari perintah 'mount' tak bisa ditutup: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ống chơn bằng sắt; và bàn chơn thì một phần bằng sắt một phần bằng đất sét.

インドネシア語

pahanya dari besi dan kakinya sebagian dari besi dan sebagian lagi dari tanah liat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy bảy vị thiên sứ đứng trước mặt Ðức chúa trời, và có người trao cho bảy ống loa.

インドネシア語

lalu saya melihat ketujuh malaikat yang berdiri di depan allah, dan mereka diberikan tujuh buah trompet

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiết lập độ trong suốt của nền sẽ không được dùng vì môi trường của bạn có vẻ là không hỗ trợ cửa sổ trong suốt.

インドネシア語

coba mengaktifkan transparansi, bahkan jika sistem kelihatannya tidak mendukung hal tersebut.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ ban các kẻ chăn giữ vừa lòng ta cho các ngươi, các kẻ ấy sẽ lấy sự sáng suốt khôn ngoan mà chăn nuôi các ngươi.

インドネシア語

aku akan memberikan kepadamu pemimpin-pemimpin yang taat kepada-ku. mereka akan memimpin kamu dengan bijaksana dan penuh pengertian

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rực rỡ vinh hiển của Ðức chúa trời. sự chói sáng của thành ấy giống như của một viên bửu thạch, như bích ngọc sáng suốt.

インドネシア語

dengan semarak dan keagungan allah. kota itu berkilauan seperti batu permata, seperti batu baiduri pandan yang bening seperti kristal

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.

インドネシア語

tuhan menciptakan bumi dengan kuasa-nya, membentuk dunia dengan hikmat-nya, dan membentangkan langit dengan akal budi-nya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó, vua trở về cung mình, và suốt đêm kiêng ăn, cũng không đem bạn nhạc đến trước mặt mình, và vua không ngủ được.

インドネシア語

kemudian pulanglah raja ke istana. ia tidak mau makan atau pun dihibur. dan semalam-malaman itu ia tidak bisa tidur

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

deluser ngƯỜi_dÙng gỡ bỏ khỏi hệ thống một người dùng thông thường ví dụ : deluser van_thanh --remove-home gỡ bỏ thư mục chính và ống cuộn thư tín của người dùng --remove-all-files gỡ bỏ tất cả các tập tin được người dùng sở hữu --backup trước khi gỡ bỏ thì cũng sao lưu --backup-to thƯ_mỤc thư mục vào đó cần sao lưu. mặc định là thư mục hiện thời. --system chỉ gỡ bỏ nếu là một người dùng cấp hệ thống delgroup nhÓm deluser --group nhÓm gỡ bỏ khỏi hệ thống một nhóm nào đó ví dụ : deluser --group hoc_sinh --system chỉ gỡ bỏ nếu là một nhóm cấp hệ thống --only-if-empty chỉ gỡ bỏ nếu không còn có bộ phận lại deluser ngƯỜi_dÙng nhÓm gỡ bỏ khỏi nhóm này người dùng đưa ra ví dụ : deluser van_thanh hoc_sinh tuỳ chọn chung: --quiet _bar_ -q đừng gửi cho đầu ra tiêu chuẩn thông tin về tiến trình --help _bar_ -h trợ giúp này --version _bar_ -v số thứ tự phiên bản và bản quyền --conf _bar_ -c tỆp sử dụng tập tin này làm tập tin cấu hình

インドネシア語

deluser pengguna menghapus pengguna normal dari sistem example: deluser mike --remove-home hapus direktori home pengguna dan spool surel --remove-all-files hapus semua berkas yang dimiliki pengguna --backup buat cadangan berkas sebelum menghapus. --backup-to direktori target untuk berkas cadangan. bakunya adalah direktori kini. --system hanya hapus bila pengguna sistem delgroup grup deluser --group grup hapus grup dari sistem example: deluser --group students --system hanya hapus bila pengguna sistem --only-if-empty hanya hapus bila tak punya anggota lagi deluser pengguna grup hapus pengguna dari suatu grup example: deluser mike students opsi umum: --quiet _bar_ -q jangan berikan informasi proses ke stdout --help _bar_ -h pesan cara pakai --version _bar_ -v nomor versi dan hak cipta --conf _bar_ -c berkas gunakan berkas sebagai berkas konfigurasi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,912,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK