プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con nhện ba cỗ
spider three decks
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
vui lòng chọn (%s):
silakan pilih (%s):
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
nhận lá bài mới từ cỗ bài
tawar kartu baru dari dek
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hãy xét điều chi vừa lòng chúa,
berusahalah mengenal apa yang menyenangkan hati tuhan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nhận một lá bài mới từ cỗ bài
bagikan kartu baru dari dek
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
maka mereka semua bersemangat kembali dan turut makan juga
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,
ketika aku merasa kesal dan hatiku seperti tertusuk
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vì quan ấy biết bởi lòng ghen ghét nên chúng đã nộp ngài.
pilatus berkata begitu sebab ia tahu, bahwa penguasa-penguasa yahudi menyerahkan yesus kepadanya karena mereka iri hati
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét những kẻ hai lòng, nhơn yêu mến luật pháp của chúa.
aku mencintai hukum-hukum-mu, kubenci orang yang tidak sepenuhnya setia kepada-mu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
khá ghi tạc nó nơi lòng con luôn luôn, và đeo nó nơi cổ con.
ingatlah selalu kata-kata mereka dan simpanlah itu di dalam hatimu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.
karena di mana hartamu, di situ juga hatimu!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
gươm chúng nó sẽ đâm vào lòng chúng nó, và cung chúng nó sẽ bị gãy.
tetapi orang jahat akan tertikam oleh pedangnya sendiri, busur mereka akan dipatahkan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!
ketika tuhan yesus melihat wanita itu, ia kasihan kepadanya lalu berkata, "jangan menangis, ibu!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
na-ô-mi bồng đứa trẻ, để vào lòng mình, và nuôi nó.
naomi mengambil anak itu lalu memeliharanya dengan penuh kasih sayang
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
lòng rộng rãi sẽ được no nê; còn ai nhuần gội, chính người sẽ được nhuần gội.
orang yang banyak memberi akan berkelimpahan, orang yang suka menolong akan ditolong juga
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vậy, người đi xuống, nói cùng người nữ, người nữ đẹp lòng sam-sôn.
kemudian simson mengunjungi gadis itu serta bercakap-cakap dengan dia, dan simson suka kepadanya
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi bị ép đủ cách, nhưng không đến cùng; bị túng thế nhưng không ngã lòng;
kami diserang dari segala pihak, namun kami tidak terjepit. kami kebingungan, tetapi tidak sampai putus asa
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.
aku percaya teguh, ya allah, aku percaya teguh, aku mau menyanyi dan memuji-mu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
trong cả cơ binh của giô-a-cha, Ðức chúa trời chỉ chừa lại cho người năm mươi lính kỵ, mười cỗ xe, và mười ngàn lính bộ; vì vua sy-ri có diệt quân y-sơ-ra-ên, và nghiền nát chúng như bụi trong sân đạp lúa.
angkatan perang israel sudah dimusnahkan oleh raja siria sehingga raja yoahas hanya mempunyai 50 tentara berkuda, 10 kereta perang, dan 10.000 prajurit
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: