検索ワード: cỗ lòng (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

cỗ lòng

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

con nhện ba cỗ

インドネシア語

spider three decks

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng chọn (%s):

インドネシア語

silakan pilih (%s):

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhận lá bài mới từ cỗ bài

インドネシア語

tawar kartu baru dari dek

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy xét điều chi vừa lòng chúa,

インドネシア語

berusahalah mengenal apa yang menyenangkan hati tuhan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhận một lá bài mới từ cỗ bài

インドネシア語

bagikan kartu baru dari dek

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.

インドネシア語

maka mereka semua bersemangat kembali dan turut makan juga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,

インドネシア語

ketika aku merasa kesal dan hatiku seperti tertusuk

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì quan ấy biết bởi lòng ghen ghét nên chúng đã nộp ngài.

インドネシア語

pilatus berkata begitu sebab ia tahu, bahwa penguasa-penguasa yahudi menyerahkan yesus kepadanya karena mereka iri hati

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghét những kẻ hai lòng, nhơn yêu mến luật pháp của chúa.

インドネシア語

aku mencintai hukum-hukum-mu, kubenci orang yang tidak sepenuhnya setia kepada-mu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khá ghi tạc nó nơi lòng con luôn luôn, và đeo nó nơi cổ con.

インドネシア語

ingatlah selalu kata-kata mereka dan simpanlah itu di dalam hatimu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

インドネシア語

karena di mana hartamu, di situ juga hatimu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gươm chúng nó sẽ đâm vào lòng chúng nó, và cung chúng nó sẽ bị gãy.

インドネシア語

tetapi orang jahat akan tertikam oleh pedangnya sendiri, busur mereka akan dipatahkan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!

インドネシア語

ketika tuhan yesus melihat wanita itu, ia kasihan kepadanya lalu berkata, "jangan menangis, ibu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

na-ô-mi bồng đứa trẻ, để vào lòng mình, và nuôi nó.

インドネシア語

naomi mengambil anak itu lalu memeliharanya dengan penuh kasih sayang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lòng rộng rãi sẽ được no nê; còn ai nhuần gội, chính người sẽ được nhuần gội.

インドネシア語

orang yang banyak memberi akan berkelimpahan, orang yang suka menolong akan ditolong juga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, người đi xuống, nói cùng người nữ, người nữ đẹp lòng sam-sôn.

インドネシア語

kemudian simson mengunjungi gadis itu serta bercakap-cakap dengan dia, dan simson suka kepadanya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi bị ép đủ cách, nhưng không đến cùng; bị túng thế nhưng không ngã lòng;

インドネシア語

kami diserang dari segala pihak, namun kami tidak terjepit. kami kebingungan, tetapi tidak sampai putus asa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.

インドネシア語

aku percaya teguh, ya allah, aku percaya teguh, aku mau menyanyi dan memuji-mu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong cả cơ binh của giô-a-cha, Ðức chúa trời chỉ chừa lại cho người năm mươi lính kỵ, mười cỗ xe, và mười ngàn lính bộ; vì vua sy-ri có diệt quân y-sơ-ra-ên, và nghiền nát chúng như bụi trong sân đạp lúa.

インドネシア語

angkatan perang israel sudah dimusnahkan oleh raja siria sehingga raja yoahas hanya mempunyai 50 tentara berkuda, 10 kereta perang, dan 10.000 prajurit

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,892,222 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK