プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
như kẻ nô lệ ước ao bóng tối, như người làm thuê trông đợi tiền lương,
seperti budak yang merindukan naungan; seperti buruh yang menantikan imbalan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vừa khi chủ của giô-sép nghe lời vợ nói rằng: Ðó, kẻ nô lệ ông làm điều như vậy, thì nổi giận phừng phừng,
potifar menjadi sangat marah
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đã rút ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, là nhà nô lệ.
"akulah tuhan allahmu yang membawa kamu keluar dari mesir tempat kamu diperbudak
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đã rút ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức là khỏi nhà nô lệ.
'akulah tuhan allahmu yang membawa kamu keluar dari mesir, tempat kamu diperbudak
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vả, Ðức giê-hô-va đã thấy y-sơ-ra-ên bị gian nan rất cay đắng; vì trong y-sơ-ra-ên chẳng còn ai tự do, hoặc nô lệ nữa, cũng chẳng có ai tiếp cứu y-sơ-ra-ên.
tuhan melihat betapa sengsaranya orang israel, dan tidak ada seorang pun yang menolong mereka
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。