검색어: chiếm hữu nô lệ (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

chiếm hữu nô lệ

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

như kẻ nô lệ ước ao bóng tối, như người làm thuê trông đợi tiền lương,

인도네시아어

seperti budak yang merindukan naungan; seperti buruh yang menantikan imbalan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa khi chủ của giô-sép nghe lời vợ nói rằng: Ðó, kẻ nô lệ ông làm điều như vậy, thì nổi giận phừng phừng,

인도네시아어

potifar menjadi sangat marah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đã rút ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, là nhà nô lệ.

인도네시아어

"akulah tuhan allahmu yang membawa kamu keluar dari mesir tempat kamu diperbudak

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đã rút ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức là khỏi nhà nô lệ.

인도네시아어

'akulah tuhan allahmu yang membawa kamu keluar dari mesir, tempat kamu diperbudak

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả, Ðức giê-hô-va đã thấy y-sơ-ra-ên bị gian nan rất cay đắng; vì trong y-sơ-ra-ên chẳng còn ai tự do, hoặc nô lệ nữa, cũng chẳng có ai tiếp cứu y-sơ-ra-ên.

인도네시아어

tuhan melihat betapa sengsaranya orang israel, dan tidak ada seorang pun yang menolong mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,734,906,022 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인