検索ワード: thiện (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

thiện

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

tai họa không hề lìa khỏi nhà của kẻ lấy ác trả thiện.

インドネシア語

siapa membalas kebaikan dengan kejahatan, kejahatan pun tak akan dapat dikeluarkan dari rumahnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.

インドネシア語

tetapi kalian sudah menolong saya di dalam kesusahan saya; dan apa yang kalian lakukan itu memang baik

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa là thiện và hay làm lành; xin hãy dạy tôi các luật lệ chúa.

インドネシア語

sebab engkau baik dan berbuat baik, ajarilah aku ketetapan-ketetapan-mu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðừng để điều ác thắng mình, nhưng hãy lấy điều thiện thắng điều ác.

インドネシア語

janganlah membiarkan dirimu dikalahkan oleh yang jahat, tetapi hendaklah saudara mengalahkan kejahatan dengan kebaikan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớ lấy ác trả ác cho ai; phải chăm tìm điều thiện trước mặt mọi người.

インドネシア語

kalau orang berbuat jahat kepadamu, janganlah membalasnya dengan kejahatan. buatlah apa yang dianggap baik oleh semua orang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật, chẳng có người công bình ở trên đất làm điều thiện, mà không hề phạm tội.

インドネシア語

di bumi ini tak ada orang yang sempurna; tak ada yang selalu berbuat baik dan tak pernah berdosa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì quả hẳn có sự thưởng thiện, và sự trông đợi của con sẽ chẳng thành ra luống công.

インドネシア語

supaya masa depanmu terjamin, dan harapanmu tidak hilang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình quản lý cửa sổ thiết kết thân thiện với việc dùng bàn phím, có các cửa sổ xếp ngói, dựa trên pwmname

インドネシア語

sebuah manajer jendela ramah papan ketik dengan jendela berubin, berbasis pada pwmname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðiều thiện ấy là đừng ăn thịt, đừng uống rượu, và kiêng cữ mọi sự chi làm dịp vấp phạm cho anh em mình.

インドネシア語

lebih baik tidak usah makan daging atau minum anggur atau melakukan apa saja kalau hal itu menyebabkan seorang saudara seiman menjadi berdosa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự ao ước của người công bình chỉ là điều thiện; còn điều kẻ ác trông đợi, ấy là cơn thạnh nộ.

インドネシア語

keinginan orang baik selalu menghasilkan yang baik, tapi yang dapat diharapkan oleh orang jahat hanyalah kemarahan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người lành do nơi đã chứa điều thiện mà phát ra điều thiện; nhưng kẻ dữ do nơi đã chứa điều ác mà phát ra điều ác.

インドネシア語

orang yang baik mengucapkan hal-hal yang baik karena ia penuh kebaikan. sebaliknya, orang yang jahat mengucapkan hal-hal yang jahat karena ia penuh kejahatan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy việc nầy qua rồi, xảy có quan tửu chánh và quan thượng thiện của vua Ê-díp-tô phạm đến chúa mình.

インドネシア語

beberapa waktu kemudian dua pelayan raja mesir, yaitu pengurus minuman dan pengurus rotinya, membuat kesalahan terhadap raja

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì chúng ta thảy đều phải ứng hầu trước tòa án Ðấng christ, hầu cho mỗi người nhận lãnh tùy theo điều thiện hay điều ác mình đã làm lúc còn trong xác thịt.

インドネシア語

sebab pasti kita semua akan diajukan ke depan pengadilan kristus, dan masing-masing akan mendapat balasan setimpal dengan perbuatannya di dunia ini--perbuatan baik ataupun jahat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó. tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi.

インドネシア語

ubuntu dapat mengumpulkan informasi anonim yang membantu pengembang untuk menyempurnakannya. semua informasi yang dikumpulkan dicakup oleh kebijakan privasi kami.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy giữ, đừng có ai lấy ác báo ác cho kẻ khác; nhưng hãy tìm điều thiện luôn luôn, hoặc trong vòng anh em, hoặc đối với thiên hạ.

インドネシア語

jagalah supaya jangan ada yang membalas kejahatan dengan kejahatan. berusahalah selalu untuk berbuat baik, seorang kepada yang lain dan kepada semua orang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cầu xin Ðức chúa trời cho anh em đừng làm việc ác nào, chẳng phải để tỏ ra chính chúng tôi được ưng chịu, song hầu cho anh em làm điều thiện, mặt dầu chúng tôi như đáng bị bỏ.

インドネシア語

kami berdoa kepada allah semoga ia mau menolong kalian untuk tidak berbuat salah. bukannya untuk menunjukkan bahwa kami ini memang cakap menunaikan tugas, tetapi supaya kalian melakukan apa yang allah kehendaki--biar nampaknya kami gagal, tidak mengapa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta có lẽ nào lấy ác báo thiện sao? vì họ đã đào hầm đặng hại linh hồn tôi. xin ngài nhớ rằng tôi từng đứng trước mặt ngài đặng vì họ cầu phước, làm cho cơn giận ngài xây khỏi họ.

インドネシア語

pantaskah kebaikan dibalas dengan kejahatan? tapi mereka telah menggali lubang supaya aku jatuh ke dalamnya. ingatlah bahwa aku telah membela mereka di hadapan-mu, supaya engkau jangan marah kepada mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì Ðức giê-hô-va là thiện; khá hát ngợi khen danh ngài, vì ấy là vui.

インドネシア語

pujilah tuhan, sebab ia baik, pujilah nama-nya, sebab ia murah hati

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người làm điều thiện trước mặt Ðức giê-hô-va, và đi theo con đường của Ða-vít, tổ phụ người, không xây về bên hữu hay là bên tả.

インドネシア語

ia melakukan yang menyenangkan hati tuhan; ia mengikuti teladan raja daud leluhurnya, dan mentaati seluruh hukum allah dengan sepenuhnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là « hàng đầu » cho cửa sổ đăng nhập kde. có lẽ bạn muốn chèn vào đây lời chào mừng thân thiện hay thông tin về hệ điều hành. kdm sẽ thay thế:% d → bộ trình bày hiện có% h → tên máy, có thể cũng có tên miền% n → tên nút, rất có thể là tên máy không có tên miền% s → hệ điều hành% r → phiên bản của hệ điều hành% m → kiểu máy (phần cứng)%% → một dấu phần trăm

インドネシア語

ini adalah "tajuk" untuk jendela log masuk kdm. anda mungkin ingin meletakkan beberapa penyambutan yang bagus atau informasi tentang sistem operasi di sini. kdm akan mengganti pasangan karakter berikut dengan isi yang berkaitan:% d - > tampilan saat ini% h - > nama host, kemungkinan dengan nama ranah% n - > nama node, kemungkinan besar nama host tanpa nama ranah% s - > sistem operasi% r - > versi sistem operasi% m - > tipe mesin (peranti keras)%% - >% tunggal

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,742,924,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK