検索ワード: bê tông (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

bê tông

スペイン語

hormigón

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như bê-tông.

スペイン語

sólido como una roca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tông!

スペイン語

- ¡ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dép tông

スペイン語

chancleta

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứng như bê-tông.

スペイン語

apriétalo, no hay problema.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khuôn đúc bê tông

スペイン語

encofrar

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và cho bê tông nữa.

スペイン語

y por el hormigón.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiền tông

スペイン語

zen

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tông thắng.

スペイン語

jonathan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tông- ganame

スペイン語

tonganame

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lần đổ bê tông lịch sử.

スペイン語

es histórica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có vấn đề về bê tông?

スペイン語

- ¿algo sobre hormigón?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- 36m bê tông từ trên xuống

スペイン語

- ¿cimientos? - 4 metros de concreto arriba y abajo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vấn đề về bê tông ấy mà.

スペイン語

- sí, de hormigón.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có chuyên môn về bê-tông.

スペイン語

mi especialidad es el concreto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bane đã trộn bê tông với thuốc nổ

スペイン語

¡bane echó cemento rociado de explosivos!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như "súng tôi" đúc bằng bê tông vậy.

スペイン語

como si mi verga fuera de cemento.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ludwig tyberghein, bố già bê tông đấy.

スペイン語

- ludwig tyberghein, el sr. concreto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là kính cách nhiệt cho bê tông.

スペイン語

eso es el soplete térmico, corta concreto y metal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

boong ke được làm bằng bê tông cốt thép.

スペイン語

está hecho de hormigón armado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,149,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK