検索ワード: giục (ベトナム語 - チェコ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Czech

情報

Vietnamese

giục

Czech

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

チェコ語

情報

ベトナム語

bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.

チェコ語

a tak potěšeni byvše všickni, pojedli i oni.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tức thì Ðức thánh linh giục ngài đến nơi đồng vắng

チェコ語

a ihned ho duch vypudil na poušť.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.

チェコ語

neníť ta rada z toho, kterýž vás volá.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

チェコ語

ale jeden každý pokoušín bývá, od svých vlastních žádostí jsa zachvacován a oklamáván.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong ngày tôi kêu cầu, chúa đáp lại, giục lòng tôi mạnh mẽ.

チェコ語

kteréhokoli dne vzýval jsem tě, vyslyšels mne, a obdařils silou duši mou.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nấy hãy coi sóc nhau để khuyên giục về lòng yêu thương và việc tốt lành;

チェコ語

a šetřme jedni druhých, k rozněcování se v lásce a dobrých skutcích,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự biết đói của kẻ lao khổ giúp làm việc cho người, bởi vì miệng người thúc giục người.

チェコ語

Člověk pracovitý pracuje sobě, nebo ponoukají ho ústa jeho.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớ để cơn giận giục ông chống cự cùng sự sửa phạt; Ðừng lầm lạc vì cớ giá bội thường lớn quá.

チェコ語

jistě strach, aby tě neuvrhl bůh u větší ránu, tak že by jakkoli veliká výplaty mzda, tebe nevyprostila.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

song những người giu-đa chưa chịu tin thì xui giục và khêu chọc lòng người ngoại nghịch cùng anh em.

チェコ語

ale kteříž z Židů nepovolní byli, ti zbouřili a zdráždili mysli pohanů proti bratřím.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus xây lại quở hai người, mà rằng: các ngươi không biết tâm thần nào xui giục mình.

チェコ語

a obrátiv se ježíš, potrestal jich, řka: nevíte, čího jste vy duchu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ phân bì nàng khôn xiết trêu ghẹo nàng, để giục nàng lằm bằm vì Ðức giê-hô-va đã khiến nàng son sẻ.

チェコ語

přesto kormoutila ji také velmi protivnice její, toliko aby ji popouzela, proto že hospodin zavřel byl život její.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy những lính trạm cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, vâng mạng vua thúc giục lật đật đi. Ðoạn chiếu chỉ ấy được truyền ra trong kinh đô su-sơ.

チェコ語

tedy poslové, kteříž jezdívali na koních prudkých a na mezcích, vyjeli snažným a rychlým během s poručením královským, a vyhlášeno jest to v susan, městě královském.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chuốc tên, cầm thuẫn cho chắc! Ðức giê-hô-va đã giục lòng các vua ở mê-đi, vì ngài đã định ý hủy diệt ba-by-lôn. vì đây là sự báo thù của Ðức giê-hô-va, ngài trả thù về đền thờ của ngài.

チェコ語

vytřete střely, shledejte, což nejvíc můžete, pavéz, hospodin vzbudil ducha králů médských, proto že proti babylonu usouzení jeho jest, aby jej zkazil; pomsta zajisté jest hospodinova, pomštění chrámu jeho.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,550,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK