検索ワード: tôi cảm thấy bức tranh này thú vị (ベトナム語 - ドイツ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

German

情報

Vietnamese

tôi cảm thấy bức tranh này thú vị

German

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

bức tranh thực sự thú vị đó.

ドイツ語

was für ein interessantes gemälde.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lấy bức tranh.

ドイツ語

ich nehme das bild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi thấy bức tranh toàn cảnh đi.

ドイツ語

gebt mir einen groben Überblick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có bức tranh...

ドイツ語

ich habe das bild...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bức tranh này đây!

ドイツ語

das meinen sie? -ja.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi che giấu bức tranh.

ドイツ語

ich verstecke das bild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh.

ドイツ語

vorsicht!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thấy anh ta rất thú vị

ドイツ語

der typ ist so interessant. - interessant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đột nhiên cảm thấy thú vị

ドイツ語

schmeckt überraschend gut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn chưa vẽ bức tranh nữa.

ドイツ語

ich habe das bild noch nicht einmal gemalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh lớn.

ドイツ語

das große ganze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh nào?

ドイツ語

zu welchem bild?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bức tranh vô giá bị xước" có vẻ thú vị đấy.

ドイツ語

"unbezahlbares gemälde geklaut". sieht interessant aus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bức tranh là giả.

ドイツ語

- dass das bild eine fälschung ist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vẫn thích mấy bức tranh đó.

ドイツ語

- die gefallen mir noch. - danke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bức tranh ở đấy.

ドイツ語

- das bild ist da.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ tìm thấy những bức tranh ở đó.

ドイツ語

dort findest du deine gemälde.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh trong đầu tôi

ドイツ語

versuch es mit meinen augen zu sehen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bức tranh đẹp, tôi nghĩ vậy

ドイツ語

gute aufnahme, finde ich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trả bức tranh cho tôi!

ドイツ語

her mit dem bild.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,961,924 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK