人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bức tranh thực sự thú vị đó.
was für ein interessantes gemälde.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi lấy bức tranh.
ich nehme das bild.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi thấy bức tranh toàn cảnh đi.
gebt mir einen groben Überblick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có bức tranh...
ich habe das bild...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bức tranh này đây!
das meinen sie? -ja.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi che giấu bức tranh.
ich verstecke das bild.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bức tranh.
vorsicht!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thấy anh ta rất thú vị
der typ ist so interessant. - interessant?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đột nhiên cảm thấy thú vị
schmeckt überraschend gut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi còn chưa vẽ bức tranh nữa.
ich habe das bild noch nicht einmal gemalt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bức tranh lớn.
das große ganze.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bức tranh nào?
zu welchem bild?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"bức tranh vô giá bị xước" có vẻ thú vị đấy.
"unbezahlbares gemälde geklaut". sieht interessant aus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bức tranh là giả.
- dass das bild eine fälschung ist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vẫn thích mấy bức tranh đó.
- die gefallen mir noch. - danke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bức tranh ở đấy.
- das bild ist da.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ tìm thấy những bức tranh ở đó.
dort findest du deine gemälde.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bức tranh trong đầu tôi
versuch es mit meinen augen zu sehen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bức tranh đẹp, tôi nghĩ vậy
gute aufnahme, finde ich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trả bức tranh cho tôi!
her mit dem bild.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: