検索ワード: bạn đến từ đâu (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

bạn đến từ đâu

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

Đúng bạn đến từ đâu

ヒンズー語

kaha se ho

最終更新: 2023-09-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn đến từ đâu?

ヒンズー語

आप लोग कहां से हैं ?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đến từ đâu?

ヒンズー語

अपने देश कहाँ है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến từ đáy

ヒンズー語

घड़ी की दिशा में नीचे बाएं से बाहर

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đến từ bên phải

ヒンズー語

घड़ी की दिशा में ऊपर दाएं

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể biết nó đến từ đâu.

ヒンズー語

समझ नहीं आ रहा ये कहां से है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em bé từ đâu ra?

ヒンズー語

बच्चे कहाँ से आते हैं?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn đến tham quan à?

ヒンズー語

तुम लोग यहां दौरे के लिए आए हो ?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết từ đâu thì nói từ đó

ヒンズー語

विनाश का दिवस

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các người có biết bức thư này đến từ đâu không?

ヒンズー語

क्या आप जानते हैं जो इस पत्र से है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng bạn đến với chúng tôi.

ヒンズー語

सत्र में आपका स्वागत है धन्यवाद.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế định bắt đầu điều tra từ đâu nào?

ヒンズー語

अब, आप निरीक्षण, जहां शुरू करने की योजना है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền lực của ngươi từ đâu mà có?

ヒンズー語

तुम्हें अपनी शक्ति कहाँ से मिलती है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lấy ý tưởng chương trình từ đâu?

ヒンズー語

आप अपने शो के लिए विचार कहां से लाते हैं ?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứ cậu nghĩ từ đâu ra, từ đá chui lên à?

ヒンズー語

तुम कहाँ से सोचते थे, कैबेज पैच से?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hãy hiểu con đến từ đâu, vì sao con lại lái xe thồ". (cười)

ヒンズー語

"बस जान लीजिये कि मैं कहाँ का हूँ, मैने जुगाड क्यों लगाई ।" (हँसी)

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

[knocking ai gõ khó khăn như vậy? từ đâu đến? sẽ là những gì?

ヒンズー語

[दस्तक.] कौन इतनी मेहनत दस्तक देता है? किस स्थान से आप आते हैं? तुम्हारी इच्छा क्या है?

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ lại sẽ trả lời rằng: ta nói cùng các ngươi, không biết các ngươi đến từ đâu; hết thảy những kẻ làm dữ kia, hãy lui ra khỏi ta!

ヒンズー語

परन्तु वह कहेगा, मैं तुम से कहता हूं, मैं नहीं जानता तुम कहां के हो, हे कुकर्म करनेवालो, तुम सब मुझ से दुर हो।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

gió muốn thổi đâu thì thổi , ngươi nghe tiếng_động ; nhưng chẳng biết gió đến từ đâu và cũng không biết đi đâu . hễ người nào sanh bởi thánh_linh thì cũng như_vậy .

ヒンズー語

हवा जिधर चाहती है उधर चलती है, और तू उसका शब्द सुनता है, परन्तु नहीं जानता, कि वह कहां से आती और किधर को जाती है? जो कोई आत्मा से जन्मा है वह ऐसा ही है।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,968,224 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK