検索ワード: hệ thống (ベトナム語 - ラテン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ラテン語

情報

ベトナム語

hệ thống

ラテン語

disciplina

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổng thống

ラテン語

praeses

最終更新: 2014-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ^u một hệ thống bị hỏng

ラテン語

^servare systemam laesam

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân hệ điều hành

ラテン語

nucleus (informatica)

最終更新: 2014-06-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thốngpanel:showusername

ラテン語

systema

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ê-li-sáp, con trai Ðê -u-ên, thống lãnh quân đội của chi phái gát.

ラテン語

porro in tribu gad erat princeps heliasaph filius duhe

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ê-li-áp, con trai hê-lôn, thống lãnh quân đội của chi phái sa-bu-lôn.

ラテン語

in tribu zabulon erat princeps heliab filius helo

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và anh em chúng kể theo thế hệ thì được chín trăm năm mươi sáu người. những người ấy đều làm trưởng tộc.

ラテン語

et fratres eorum per familias suas nongenti quinquaginta sex omnes hii principes cognationum per domos patrum suoru

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

na-tha-na-ên, con trai xu-a, thống lãnh quân đội của chi phái y-sa-ca.

ラテン語

in tribu filiorum isachar fuit princeps nathanahel filius sua

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.

ラテン語

circumcisio nihil est et praeputium nihil est sed observatio mandatorum de

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, sự hiện thấy về các buổi chiều và các buổi mai mà nói đến là thật. nhưng ngươi hãy giữ kín sự hiện thấy đó, vì nó quan hệ với sau nhiều ngày.

ラテン語

et visio vespere et mane quae dicta est vera est tu ergo signa visionem quia post dies multos eri

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống1" (msgctxt: "panel:showusername1" if "log out %spanel:showusername

ラテン語

systema1" (msgctxt: "panel:showusername1" if "log out %spanel:showusername

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,754,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK