検索ワード: mầu (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

mầu

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

mầu xanh

日本語

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mầu vẽ?

日本語

ペンキ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trung mầu

日本語

チュン マウ

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tóc mầu gì?

日本語

髪の色は? 髪はない

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất mầu mỡ với tzohar.

日本語

ゾーハルが豊富にある

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hộp thoại mầu để chọn một mầu

日本語

色を選択するためのダイアログ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc này thì mắt cô toàn mầu máu.

日本語

今は充血してる

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc đây cũng là mầu tóc thật của cô.

日本語

本当の髪の色だな

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng phép nhiệm mầu, tôi sống sót về đến nhà.

日本語

奇跡的に、生きて家に たどり着いた

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sơ không nghe à? tôi là phép mầu nhỏ của bs.

日本語

生命の恵みを 最大限に利用しなさい

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật nhiệm mầu khi tôi còn sống, và không giết một ai.

日本語

死んでないのが奇跡 他の誰も殺さなかったこと

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng phải lấy lương tâm thanh sạch giữ lẽ mầu nhiệm của đức tin.

日本語

きよい良心をもって、信仰の奥義を保っていなければならない。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự mầu nhiệm ấy là lớn, tôi nói về Ðấng christ và hội thánh vậy.

日本語

この奥義は大きい。それは、キリストと教会とをさしている。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và ngày ta gặp người, ta sẽ thấu hiểu... và nhận ra sự mầu nhiệm.

日本語

祈りましょう

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy ca hát cho ngài, hãy ngợi khen ngài! suy gẫm về các công việc mầu của ngài.

日本語

主にむかって歌え、主をほめ歌え。そのもろもろのくすしきみわざを語れ。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tức là sự mầu nhiệm đã giấu kín trải các đời các kiếp, mà nay tỏ ra cho các thánh đồ ngài.

日本語

その言の奥義は、代々にわたってこの世から隠されていたが、今や神の聖徒たちに明らかにされたのである。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khiến chúng ta biết sự mầu nhiệm của ý muốn ngài, theo ý định mà ngài đã tự lập thành trước trong lòng nhơn từ ngài

日本語

御旨の奥義を、自らあらかじめ定められた計画に従って、わたしたちに示して下さったのである。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù gì đi nữa, tôi đã nói dối về tên con chó của tôi, tôi đã nó dối về mầu tóc của tôi ngay trước mặt quý vị.

日本語

しかしそれでも私は犬の名前や髪の色など あなたに嘘をつくでしょう

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nầy là sự mầu nhiệm tôi tỏ cho anh em: chúng ta không ngủ hết, nhưng hết thảy đều sẽ biến hóa,

日本語

ここで、あなたがたに奥義を告げよう。わたしたちすべては、眠り続けるのではない。終りのラッパの響きと共に、またたく間に、一瞬にして変えられる。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng hãy vì tôi mà cầu nguyện, để khi tôi mở miệng ra, chúa ban cho tôi tự do mọi bề, bày tỏ lẽ mầu nhiệm của đạo tin lành,

日本語

また、わたしが口を開くときに語るべき言葉を賜わり、大胆に福音の奥義を明らかに示しうるように、わたしのためにも祈ってほしい。

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,234,543 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK