検索ワード: rượt (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

rượt

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.

簡体字中国語

你 向 我 變 心 、 待 我 殘 忍 . 又 用 大 能 追 逼 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.

簡体字中国語

求 你 也 照 樣 用 狂 風 追 趕 他 們 、 用 暴 雨 恐 嚇 他 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rượt đuổi kẻ thù nghịch tôi, và theo kịp; chỉ trở về sau khi đã tận diệt chúng nó.

簡体字中国語

我 要 追 趕 我 的 仇 敵 、 並 要 追 上 他 們 . 不 將 他 們 滅 絕 、 我 總 不 歸 回

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết thảy dân sự trong thành đều hiệp lại đặng đuổi theo. vậy chúng rượt theo giô-suê và bị dụ cách xa khỏi thành;

簡体字中国語

城 內 的 眾 民 、 都 被 招 聚 、 追 趕 他 們 . 艾 城 人 追 趕 的 時 候 、 就 被 引 誘 離 開 城

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nầy vấp ngã trên người kia như trước ngọn gươm, vốn chẳng ai rượt đuổi theo họ; các ngươi không thể chịu nổi trước mặt quân thù nghịch mình.

簡体字中国語

無 人 追 趕 、 他 們 要 彼 此 撞 跌 、 像 在 刀 劍 之 前 . 你 們 在 仇 敵 面 前 也 必 站 立 不 住

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nấy đánh kẻ nghịch mình. quân sy-ri chạy trốn, và y-sơ-ra-ên rượt đuổi theo, bên-ha-đát, vua sy-ri, lên ngựa thoát chạy với một vài lính kỵ.

簡体字中国語

各 人 遇 見 敵 人 就 殺 . 亞 蘭 人 逃 跑 、 以 色 列 人 追 趕 他 們 . 亞 蘭 王 便 哈 達 騎 著 馬 、 和 馬 兵 一 同 逃 跑

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,679,508 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK