検索ワード: tự ý (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

tự ý

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

Ý

簡体字中国語

意大利

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tự động

簡体字中国語

自动

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tự đặt...

簡体字中国語

自定义( c) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& tự có

簡体字中国語

名称( n) :

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tự chọn (...)

簡体字中国語

自定义分辨率 (...)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tự nhiên

簡体字中国語

自然

最終更新: 2014-05-20
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ký tự diễn tả ghi ý

簡体字中国語

表意描述字符

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế có phải anh em tự mình phân biệt ra và lấy ý xấu mà xét đoán không?

簡体字中国語

這 豈 不 是 你 們 偏 心 待 人 、 用 惡 意 斷 定 人 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lưu ý: phiên bản mới được chọn tự động.

簡体字中国語

注意 : 新版本已经自动选中 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.

簡体字中国語

他 固 然 是 聽 了 我 的 勸 . 但 自 己 更 是 熱 心 、 情 願 往 你 們 那 裡 去

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì muôn vật đã bị bắt phục sự hư không, chẳng phải tự ý mình, bèn là bởi cớ Ðấng bắt phục.

簡体字中国語

因 為 受 造 之 物 服 在 虛 空 之 下 、 不 是 自 己 願 意 、 乃 是 因 那 叫 他 如 此 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: ngươi nói điều đó tự ý mình, hay là có người đã nói điều đó với ngươi về ta?

簡体字中国語

耶 穌 回 答 說 、 這 話 是 你 自 己 說 的 、 還 是 別 人 論 我 對 你 說 的 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa jêsus biết ý tưởng họ, bèn phán rằng: nước nào tự chia rẽ nhau thì đổ xuống.

簡体字中国語

他 曉 得 他 們 的 意 念 、 便 對 他 們 說 、 凡 一 國 自 相 分 爭 、 就 成 為 荒 場 . 凡 一 家 自 相 分 爭 、 就 必 敗 落

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn tôi, tôi chẳng vội vàng bỏ chức chăn dân mà không theo ngài. tôi cũng không tự ý muốn mình trông được ngày khốn nạn, ngài vẫn biết vậy. lời miệng tôi nói ra điều ở trước mặt ngài.

簡体字中国語

至 於 我 、 那 跟 從 你 作 牧 人 的 職 分 、 我 並 沒 有 急 忙 離 棄 、 也 沒 有 想 那 災 殃 的 日 子 、 這 是 你 知 道 的 . 我 口 中 所 出 的 言 語 、 都 在 你 面 前

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dầu ba-lác cho tôi nhà người đầy bạc và vàng, tôi cũng chẳng được vượt qua mạng Ðức giê-hô-va để làm tự ý điều phải hay là điều quấy; tôi phải nói điều chi Ðức giê-hô-va sẽ phán!

簡体字中国語

巴 勒 就 是 將 他 滿 屋 的 金 銀 給 我 、 我 也 不 得 越 過 耶 和 華 的 命 、 憑 自 己 的 心 意 行 好 、 行 歹 、 耶 和 華 說 甚 麼 。 我 就 要 說 甚 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,587,216 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK