プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- thổi.
- go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thổi?
blown?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thổi đi
keep doing it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thổi kèn.
bugle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thổi kèn!
sound horn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"thổi" nào
there she blows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-"thổi kèn, ."
"titty fuck, blowjob."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
máy thổi khí
air blower
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
calc thổi kèn.
calc so blows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thổi kèn... 50.
blow job... 50.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chà! thổi kèn.
yeah, that felt wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"thổi bong bóng"
blow the ball
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
'thổi' là sao?
what is "blown"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chăn trâu thổi sáo
farming and playing the flute
最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu thổi nào.
i won't take any chances, general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thổi bay nó đi!
blast away!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thổi lấy may nào.
- here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thổi cho anh ấy!
you breathe into him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người nghĩ rằng billiam có âm thổi ở tim.
everyone think that billiam had a heart murmur.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai thổi vỏ ốc nào?
where's the danger?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: