検索ワード: Đừng nghĩ cái này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đừng nghĩ cái này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng nghĩ đến cái nóng.

英語

don't think about the heat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...đừng nghĩ...

英語

i don't think...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ về cái đó nữa.

英語

jonathan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ nữa

英語

don't think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ gì.

英語

don't think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có nghĩ tới cái gì khác.

英語

don't think anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng cái gì?

英語

- don't what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để họ đừng nghĩ...

英語

and they can't just...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này... Đừng nghĩ thế.

英語

hey... don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng nghĩ gì cả.

英語

- don't worry about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng có nghĩ rằng cái máy này nằm ở trên cung trăng đâu.

英語

- listen. - l don't want to listen to you. you're scaring me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ là ta không ngửi thấy cái chết.

英語

don't think i can't smell it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bao giờ nghĩ anh sẽ làm điều đó vì cái gì.

英語

never mind what you normally would do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ em luôn sống trong cái chuồng heo của theo.

英語

don't think i've always lived in theo's pigsty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ tôi là đồ ngốc tôi biết cậu đã tìm thấy một cái...

英語

don't take me for a fool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, đừng nghĩ tới bất cứ gì khác ngoài cái thang.

英語

now, don't think of anything but the ladder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thà rằng đừng là cái thứ mình nghĩ đến.

英語

that better not have been what i thought it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đừng nói thế, lex. anh nghĩ là anh bảo vệ em khổi cái gì ?

英語

you keep saying that. what do you think you're protecting me from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là cái phản ứng đó, đừng nghĩ làm gì cho mệt.

英語

yeah, it's that chemistry thing, so don't take it personally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái chó gì vậy? Đừng có nghĩ tiêu cực chứ bạn.

英語

don't think negative, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,452,910 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK