検索ワード: Đừng nhìn tôi bằng đôi mắt ấy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng nhìn tôi bằng đôi mắt ấy

英語

don't look at me with her eyes

最終更新: 2017-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nhìn tôi bằng đôi mắt đó.

英語

don't look me with these eyes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có nhìn chị bằng đôi mắt cún con ấy..

英語

do not give me those puppy-dog eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nhìn tao bằng đôi mắt khốn kiếp đó.

英語

look at me with your damn fucking eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nhìn tôi

英語

don't look at me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nhìn tôi.

英語

do not look at me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn đây! cũng đôi mắt ấy!

英語

yeah, look, same eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"em nhìn anh bằng đôi mắt nhắm,

英語

"i look at you with closed eyes,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đừng nhìn tôi nữa!

英語

just execute him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- này. Đừng nhìn tôi.

英語

don't look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có nhìn tôi bằng khuôn mặt đó.

英語

now, don't give me that face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhìn tôi bằng cặp mắt của anh, phải.

英語

you look at me through your eyes, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhìn cậu ấy bằng đôi mắt của mình.

英語

- i saw him with my own eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao, đừng nhìn tôi thế.

英語

- hey, don't look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nhìn tôi Đừng nhìn tôi.

英語

don't look at me. don't look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói là đừng nhìn tôi!

英語

i said, do not look at me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không rõ, ngài nhìn tôi bằng ánh mắt gì.

英語

i don't know if you're looking at me with what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn tôi. bằng cuộc đời anh.

英語

with your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sally hả? - nhìn tôi bằng con mắt dữ dằn.

英語

gave me the evil eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nghe bằng đôi mắt của mình.

英語

ah. you listen with your eyes. shh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,745,309 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK