検索ワード: Đang kết nối với (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đang kết nối với

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đang kết nối

英語

connecting with

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đang kết nối !

英語

- the lines are online!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...Đang kết nối với the ark...

英語

calling ark ship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang kết nối

英語

they are bonding

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đang kết nối.

英語

we are online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang kết nối tới:

英語

connecting to:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang kết nối với stein.

英語

i'm connected to stein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết nối với columbia.

英語

put me through to columbia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết nối với cái gì?

英語

connected to what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang kết nối đến% 1...

英語

cipher strength:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kết nối với họ đi!

英語

- let? connect to them now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần phải kết nối với nhau

英語

where's the communication?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết nối với thân hoàn tất.

英語

coupling confirmed, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, cô đang kết nối.

英語

okay, you're connected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kết nối với máy bay chưa?

英語

do you have a link to the drone? yes, we do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có ngắt kết nối với chị

英語

do not break contact with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin được kết nối với the ark.

英語

calling ark station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mau kết nối với ban tham mưu!

英語

contact headquarters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy đang kết nối chúng ta với nhà thờ.

英語

he's our liaison at the church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mi đang khống chế kết nối với các ns-5.

英語

you're using the uplink to override the ns-5s' programming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,511,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK