プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đau lòng.
heartbreaking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá đau lòng.
it hurts too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị, em đau lòng quá.
sister, it hurts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật đau lòng.
- good grief!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu làm tôi đau lòng quá
well, that hurts my feelings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao tôi đau lòng quá?
why does it hurt so much?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đau lòng quá, phải không?
heart-rending, ain't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thật đau lòng
all you do is protect ciaofei. you really broke my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật là đau lòng.
it's completely killing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe mủi lòng quá!
that's comforting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm tôi đau lòng quá, deacon.
that kind of hurts my feelings, deacon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất dễ bị đau lòng
it's not very hard to grieve
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đang đau lòng.
his heart is broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết tại sao tôi đau lòng quá...
i don't know why it hurts so much...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhân tôi đau lòng lắm
my master's hurting so bad in his heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng khóc.anh sẽ đau lòng
appointment one day not fa
最終更新: 2019-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đau lòng lắm không?
does it even hurt you at all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ò, cô đang đau lòng hả?
aw, you're breakin' my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con đau lòng dữ vậy sao?
- lt hurts this much?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng lại yêu đến đau lòng.
i have always longed for your love.
最終更新: 2024-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照: