検索ワード: 2 bạn đẹp đôi lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

2 bạn đẹp đôi lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đẹp đôi lắm.

英語

lovely ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bạn đẹp lắm!

英語

- you're beautiful!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai bạn thật đẹp đôi

英語

you are so nice

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 2 người đẹp đôi đấy!

英語

you guys make a great couple. are we dating now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đẹp đôi quá

英語

nice couples

最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đẹp quá.

英語

you are beautiful.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đẹp đôi á?

英語

you look dapper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đẹp quá

英語

trợ lý

最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ thật đẹp đôi.

英語

they're a cute couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn đẹp mã đấy.

英語

- surely you are a good bunch of guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn 2 bạn dịp sau nha

英語

because it rains continuously for days

最終更新: 2022-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người rất đẹp đôi.

英語

you guys make a really cute couple together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 bạn kia, nhanh lên.

英語

- hey, you two! let's move!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người họ thật đẹp đôi

英語

hai người họ thật đẹp đôi

最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em và ben nhìn rất đẹp đôi.

英語

you and ben look so nice together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trông anh chị thật đẹp đôi

英語

- you are a very nice couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn đẹp trai của cô đến kìa.

英語

by the way, your cute friend's here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..sau đó đến lượt 2 bạn phát biểu.

英語

and then you just have to say a few words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đúng là một cặp đẹp đôi.

英語

we sure make a great-looking couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nụ cười của bạn đẹp như ánh nắng mặt trời

英語

to keep a smile on one's lips

最終更新: 2022-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,316,175 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK