プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tâng bốc tôi à.
that's flattering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tâng bốc
i'm disappointed in you
最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
sao lại tâng bốc quá vậy
what high praise
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh dễ bị tâng bốc quá.
- you are easily flattered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bốc mùi quá
it reeks in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lúc nào cũng tâng bốc tôi.
you always flatter me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bốc cho tôi
- hit me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang tâng bốc tôi đấy tiến sĩ.
- you flatter me, doc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bốc mùi quá.
you stink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi, bốc mùi quá...
oh, and all those smells ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu bốc mùi quá.
- you stink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó bốc mùi ghê quá
it stinks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bốc mùi ghê quá.
man, you truly stink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bốc khói, tôi bốc khói.
smoking. i'm smoking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó tâng bốc mình rồi.
i'm flattered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng có tâng bốc ông ấy.
- "please welcome to the microphone..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
người mày bốc mùi đĩ quá.
you smell like fear, bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em tâng bốc chị rồi, lydia.
you flatter me, lydia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì hắn đã tâng bốc anh.
because he flattered you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ toàn tâng bốc bản thân thôi!
- i flatter myself i am!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: