検索ワード: bạn đã đi ngủ rồi ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đi ngủ rồi ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đã đi ngủ rồi sao.

英語

all ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn ngủ rồi à

英語

are you sleeping

最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con của chú đã đi ngủ rồi.

英語

my kids are going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ngủ rồi!

英語

would that i had slept!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn đã ngủ rồi.

英語

- he's sleeping it off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi

英語

maybe host asleep now

最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ đã tới giờ đi ngủ rồi.

英語

now i think it's time to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi ngủ rồi

英語

i have to go to bed.

最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn trẻ đã ngủ rồi.

英語

- they are already asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tới lúc đi ngủ rồi.

英語

- it's time to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.

英語

now, i think it's time for some shut-eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp phải đi ngủ rồi

英語

i'm going to bed

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngủ rồi.

英語

asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đã ngủ rồi.

英語

- no, i was sleeping. go away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố nghĩ con cũng đã đến gờ đi ngủ rồi.

英語

i think it's time for you to hit it, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đến giờ tôi đi ngủ rồi

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cũng nên đi ngủ rồi.

英語

she should probably sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các con, đến giờ đi ngủ rồi.

英語

girls, it's way past your bedtime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cổ ngủ rồi.

英語

- she's asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy

英語

i'm about to go to bed.

最終更新: 2023-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,926,704 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK