検索ワード: bạn đã nói chuyện gì với cô ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã nói chuyện gì với cô ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- nói chuyện với cô ấy?

英語

- talked to her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã nói về chuyện gì

英語

what did you talk about

最終更新: 2014-08-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu đã nói chuyện với cô ấy chưa?

英語

- have you talked to her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nói gì với cô ấy?

英語

what did you tell her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng nói chuyện với cô ấy.

英語

- don't talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ nói chuyện với cô ấy 244

英語

- just talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi nói chuyện với cô ấy.

英語

let me talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh nói chuyện với cô ấy rồi

英語

- i know. i just talked to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cháu đang nói chuyện với cô ấy.

英語

- i'm making conversation with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cậu nói chuyện với cô ấy chưa?

英語

- you gonna talk to her now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn phải nói chuyện với cô ấy.

英語

you still gotta talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể nói chuyện với cô ấy?

英語

can i talk to her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy để tôi nói chuyện với cô ấy.

英語

- honey, let me talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nói chuyện với cô ấy

英語

i've never spoken to her

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải nói chuyện với cô ấy.

英語

we should talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày đã nói chuyện gì vậy?

英語

what did you talk about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã không nói chuyện với cô ấy nhiều năm nay.

英語

i haven't spoken to her for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bố đã nói cái quái gì với cô ấy thế?

英語

dad, what the hell did you say to her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần nói chuyện với cô ấy, anh bạn ah.

英語

just talk to her, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tới không nói chuyện với cô ấy.

英語

if she comes over, we won't talk to her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,138,375 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK