検索ワード: bạn ở đây bao lâu nữa ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ở đây bao lâu nữa ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn ở đây bao lâu?

英語

how long will you stay?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây bao lâu rồi

英語

how long have you been here

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định ở đây bao lâu?

英語

tell me some local places to víit thêse days

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã sống ở đây bao lâu

英語

how long have you lived here

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác ở đây bao lâu rồi?

英語

how long have you been there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh định ở đây bao lâu?

英語

- how long do you plan to stay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông sống ở đây bao lâu rồi?

英語

how long have you lived here?

最終更新: 2024-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy...cậu tính ở đây bao lâu?

英語

so... how long are you planning to stay here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bao lâu nữa?

英語

- how much longer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu ở đây bao lâu cũng được.

英語

you can stay here as long as you like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn bao lâu nữa?

英語

- how much longer we got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải ở đây bao lâu?

英語

how long do we have to stay here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ừ, ừ. -Định ở đây bao lâu?

英語

- so, how long are you gonna be here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ở đây bao lâu rồi, thưa cô?

英語

- how long you been out here, miss?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao lâu nữa, logue?

英語

- hοw lοng, lοgue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết việc mình phải sống ở đây bao lâu nữa.

英語

didn't even think i'd be here this long!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết chúng ta có thể ở lại đây bao lâu nữa.

英語

i don't know how much longer we can stay here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn biết các người còn muốn giữ chúng tôi ở đây bao lâu nữa?

英語

i'd like to know how much longer you plan on keeping us here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,912,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK