プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- cô bị ốm à?
- you're sick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn bị ốm lâu chưa
how long have you been sick
最終更新: 2014-04-01
使用頻度: 1
品質:
bị ốm.
flu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu bị ốm à, anh bạn?
- [mater] are you sick, buddy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đang ốm
you're ill
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
cô bị ốm.
you're sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ bị ốm ư?
are they sick? no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy bị ốm
he's sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đang ốm quá.
you are sick too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ta bị ốm và cần bọn mày!
what? no! don't leave frogs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà ấy bị ốm.
she was sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn bị ốm rồi, nghỉ cho nhiều đi.
you're sick. you have to rest.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
vợ anh ấy bị ốm.
his wife is sick.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
cô ơi, em bị ốm.
miss, i'm feeling ill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông bị ốm hả, moustafa?
are you ill, mr. moustafa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã từng bị ốm đau chưa?
have you ever been ill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tôi nói là bà bị ốm.
my dad told me you were sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
je sung à, sẽ bị ốm đấy.
yea seong! dad!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ốm nặng
sick at all
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn tôi đây cũng hơi ốm đấy.
see, my friend, he's kind of sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: