検索ワード: bạn có phải là người trung quốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có phải là người trung quốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có phải là người trung quốc không

英語

are you american

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn là người trung quốc

英語

you are chinese

最終更新: 2024-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải. người trung quốc ?

英語

- chinese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phải là người mỹ

英語

are you american

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có người trung quốc.

英語

there are the chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải heo,là người trung quốc

英語

not chink, it's chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ con là người trung quốc.

英語

your mother was chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như là một người trung quốc

英語

- almost as if a chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không phải là người trung quốc hay sao?

英語

aren't you chinese too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi muốn có bạn người trung quốc

英語

can you teach me english?

最終更新: 2019-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trung quốc có câu...

英語

as the chinese say... what does that mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải kleist là người ngoại quốc?

英語

is kleist the foreigner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không phải người trung quốc.

英語

we are not chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuốn đó của người trung quốc.

英語

that book is chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nhật là bạn tốt của người trung quốc.

英語

japanese and chinese are good friends

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn cả tụi người trung quốc nữa.

英語

hell, even the chinese wanted his head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bé người trung quốc, 11 tuổi.

英語

the girl is chinese, 11 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ tình nhân của người trung quốc.

英語

- chinese valentine's day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng muốn cho người trung quốc thấy..

英語

they wanted to show the people of china...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chen, gã buôn vũ khí người trung quốc.

英語

mr. chen, the chinese arms dealer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,541,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK