検索ワード: bạn cao hơn tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn cao hơn tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn lớn tuổi hơn tôi

英語

so how old are you

最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơn tôi.

英語

more than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn lớn hơn tôi một tuổi

英語

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giỏi hơn tôi.

英語

to be better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi

英語

i do not have a boyfriend

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy cao hơn tôi nửa cái đầu

英語

she's half a head lower than me.

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó hơn tôi nghĩ.

英語

harder than i had wished for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cao thiệt!

英語

how tall you are!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ thấy cô ấy nhiều hơn tôi

英語

you'll see her more than me

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tổng thống mỹ cao hơn tôi nghĩ."

英語

"the american president was much taller than i had expected".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu bạn nhiều hơn tôi có thể nói

英語

i love you more than i can put into words

最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả...khả năng hơn tôi.

英語

cap... capable than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ấy đẹp hơn tôi.

英語

- she was prettier, i can assure you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó quan trọng hơn tôi.

英語

it's more important than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay đúng hơn, tôi yêu anh.

英語

"or rather, "i love you."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- nó thích anh hơn tôi.

英語

she likes you better than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cách tôi đâm một người mà... cao hơn tôi.

英語

now, this is the way i'd stab a man who was... taller than i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,037,736 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK