検索ワード: bạn hãy cho tôi quà trước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn hãy cho tôi quà trước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy nhường cho tôi trước.

英語

naturally i'd go first

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn của tôi kể cho tôi nghe trước.

英語

a friend of mine told that to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ngại nên hãy nhắn tin cho tôi trước

英語

message me first

最終更新: 2024-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn hãy hát cho tôi ngủ đi

英語

you should let me sleep

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ cho mình trước đã.

英語

if you won't think selflessly about this, think selfishly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gọi cho tôi

英語

please picup my call

最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy bầu cho tôi.

英語

vote for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi

英語

i'm waiting for you downstairs

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hãy tìm ra tôi trước đã.

英語

- then you have to find me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chơi trước tôi

英語

dễ thuơng

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gọi tôi dậy trước khi bạn đi.

英語

a-wake me up before you go-go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cậu đến trễ, hãy báo cho chúng tôi biết trước.

英語

if you're going to be late, please let us know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn số bạn hãy gọi cho tôi

英語

i'll give you my number so give me a call

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn thấy tôi hài hước, hãy nhắn tin cho tôi

英語

looks like you misunderstood m

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英語

send me your picture

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy mói cho tôi bạn đang nhìn thấy gì

英語

tell me what you're seeing

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho tôi chiếc đồng hồ của bạn.

英語

give me your watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước hết, hãy nói cho tôi lý do.

英語

first, you tell me why.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho tôi biết bạn có đến được không

英語

let me know whether you can come or not

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói cho tôi nghe điều bạn đang nghĩ đi.

英語

tell me what you're thinking.

最終更新: 2011-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,516,794 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK